Chuyển đổi Galông Anh sang Lít

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Lít sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Lít

L =
UK gal
 
________
 
 
0.21997
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Lít

L =
UK gal
 
________
 
 
0.21997

Lít

Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.

 

Bảng Galông Anh sang Lít

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Anh Lít
0UK gal 0.00L
1UK gal 4.55L
2UK gal 9.09L
3UK gal 13.64L
4UK gal 18.18L
5UK gal 22.73L
6UK gal 27.28L
7UK gal 31.82L
8UK gal 36.37L
9UK gal 40.91L
10UK gal 45.46L
11UK gal 50.01L
12UK gal 54.55L
13UK gal 59.10L
14UK gal 63.65L
15UK gal 68.19L
16UK gal 72.74L
17UK gal 77.28L
18UK gal 81.83L
19UK gal 86.38L
Galông Anh Lít
20UK gal 90.92L
21UK gal 95.47L
22UK gal 100.01L
23UK gal 104.56L
24UK gal 109.11L
25UK gal 113.65L
26UK gal 118.20L
27UK gal 122.74L
28UK gal 127.29L
29UK gal 131.84L
30UK gal 136.38L
31UK gal 140.93L
32UK gal 145.47L
33UK gal 150.02L
34UK gal 154.57L
35UK gal 159.11L
36UK gal 163.66L
37UK gal 168.21L
38UK gal 172.75L
39UK gal 177.30L
Galông Anh Lít
40UK gal 181.84L
41UK gal 186.39L
42UK gal 190.94L
43UK gal 195.48L
44UK gal 200.03L
45UK gal 204.57L
46UK gal 209.12L
47UK gal 213.67L
48UK gal 218.21L
49UK gal 222.76L
50UK gal 227.30L
51UK gal 231.85L
52UK gal 236.40L
53UK gal 240.94L
54UK gal 245.49L
55UK gal 250.03L
56UK gal 254.58L
57UK gal 259.13L
58UK gal 263.67L
59UK gal 268.22L
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian