Galông Anh
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Galông Anh | Thìa canh Anh |
---|---|
0UK gal | 0.00UK tblsp |
1UK gal | 320.00UK tblsp |
2UK gal | 640.00UK tblsp |
3UK gal | 960.00UK tblsp |
4UK gal | 1280.00UK tblsp |
5UK gal | 1600.00UK tblsp |
6UK gal | 1920.00UK tblsp |
7UK gal | 2240.00UK tblsp |
8UK gal | 2560.00UK tblsp |
9UK gal | 2880.00UK tblsp |
10UK gal | 3200.00UK tblsp |
11UK gal | 3520.00UK tblsp |
12UK gal | 3840.00UK tblsp |
13UK gal | 4160.00UK tblsp |
14UK gal | 4480.00UK tblsp |
15UK gal | 4800.00UK tblsp |
16UK gal | 5120.00UK tblsp |
17UK gal | 5440.00UK tblsp |
18UK gal | 5760.00UK tblsp |
19UK gal | 6080.00UK tblsp |
Galông Anh | Thìa canh Anh |
---|---|
20UK gal | 6400.00UK tblsp |
21UK gal | 6720.00UK tblsp |
22UK gal | 7040.00UK tblsp |
23UK gal | 7360.00UK tblsp |
24UK gal | 7680.00UK tblsp |
25UK gal | 8000.00UK tblsp |
26UK gal | 8320.00UK tblsp |
27UK gal | 8640.00UK tblsp |
28UK gal | 8960.00UK tblsp |
29UK gal | 9280.00UK tblsp |
30UK gal | 9600.00UK tblsp |
31UK gal | 9920.00UK tblsp |
32UK gal | 10240.00UK tblsp |
33UK gal | 10560.00UK tblsp |
34UK gal | 10880.00UK tblsp |
35UK gal | 11200.00UK tblsp |
36UK gal | 11520.00UK tblsp |
37UK gal | 11840.00UK tblsp |
38UK gal | 12160.00UK tblsp |
39UK gal | 12480.00UK tblsp |
Galông Anh | Thìa canh Anh |
---|---|
40UK gal | 12800.00UK tblsp |
41UK gal | 13120.00UK tblsp |
42UK gal | 13440.00UK tblsp |
43UK gal | 13760.00UK tblsp |
44UK gal | 14080.00UK tblsp |
45UK gal | 14400.00UK tblsp |
46UK gal | 14720.00UK tblsp |
47UK gal | 15040.00UK tblsp |
48UK gal | 15360.00UK tblsp |
49UK gal | 15680.00UK tblsp |
50UK gal | 16000.00UK tblsp |
51UK gal | 16320.00UK tblsp |
52UK gal | 16640.00UK tblsp |
53UK gal | 16960.00UK tblsp |
54UK gal | 17280.00UK tblsp |
55UK gal | 17600.00UK tblsp |
56UK gal | 17920.00UK tblsp |
57UK gal | 18240.00UK tblsp |
58UK gal | 18560.00UK tblsp |
59UK gal | 18880.00UK tblsp |