Chuyển đổi Galông Anh sang Galông Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (chất khô) sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Galông Mỹ (chất khô)

US gal dry =
UK gal * 1.0321
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Galông Mỹ (chất khô)

US gal dry =
UK gal * 1.0321
 
 
 

Galông Mỹ (chất khô)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Galông Anh sang Galông Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Anh Galông Mỹ (chất khô)
0UK gal 0.00US gal dry
1UK gal 1.03US gal dry
2UK gal 2.06US gal dry
3UK gal 3.10US gal dry
4UK gal 4.13US gal dry
5UK gal 5.16US gal dry
6UK gal 6.19US gal dry
7UK gal 7.22US gal dry
8UK gal 8.26US gal dry
9UK gal 9.29US gal dry
10UK gal 10.32US gal dry
11UK gal 11.35US gal dry
12UK gal 12.38US gal dry
13UK gal 13.42US gal dry
14UK gal 14.45US gal dry
15UK gal 15.48US gal dry
16UK gal 16.51US gal dry
17UK gal 17.54US gal dry
18UK gal 18.58US gal dry
19UK gal 19.61US gal dry
Galông Anh Galông Mỹ (chất khô)
20UK gal 20.64US gal dry
21UK gal 21.67US gal dry
22UK gal 22.71US gal dry
23UK gal 23.74US gal dry
24UK gal 24.77US gal dry
25UK gal 25.80US gal dry
26UK gal 26.83US gal dry
27UK gal 27.87US gal dry
28UK gal 28.90US gal dry
29UK gal 29.93US gal dry
30UK gal 30.96US gal dry
31UK gal 31.99US gal dry
32UK gal 33.03US gal dry
33UK gal 34.06US gal dry
34UK gal 35.09US gal dry
35UK gal 36.12US gal dry
36UK gal 37.15US gal dry
37UK gal 38.19US gal dry
38UK gal 39.22US gal dry
39UK gal 40.25US gal dry
Galông Anh Galông Mỹ (chất khô)
40UK gal 41.28US gal dry
41UK gal 42.31US gal dry
42UK gal 43.35US gal dry
43UK gal 44.38US gal dry
44UK gal 45.41US gal dry
45UK gal 46.44US gal dry
46UK gal 47.47US gal dry
47UK gal 48.51US gal dry
48UK gal 49.54US gal dry
49UK gal 50.57US gal dry
50UK gal 51.60US gal dry
51UK gal 52.63US gal dry
52UK gal 53.67US gal dry
53UK gal 54.70US gal dry
54UK gal 55.73US gal dry
55UK gal 56.76US gal dry
56UK gal 57.80US gal dry
57UK gal 58.83US gal dry
58UK gal 59.86US gal dry
59UK gal 60.89US gal dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian