Chuyển đổi Thước khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Thước khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
yd³ * 6.4119
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thước khối

Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)

 

chuyển đổi Thước khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
yd³ * 6.4119
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Thước khối sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước khối Thùng Mỹ (lỏng)
0yd³ 0.00US bbl lqd
1yd³ 6.41US bbl lqd
2yd³ 12.82US bbl lqd
3yd³ 19.24US bbl lqd
4yd³ 25.65US bbl lqd
5yd³ 32.06US bbl lqd
6yd³ 38.47US bbl lqd
7yd³ 44.88US bbl lqd
8yd³ 51.29US bbl lqd
9yd³ 57.71US bbl lqd
10yd³ 64.12US bbl lqd
11yd³ 70.53US bbl lqd
12yd³ 76.94US bbl lqd
13yd³ 83.35US bbl lqd
14yd³ 89.77US bbl lqd
15yd³ 96.18US bbl lqd
16yd³ 102.59US bbl lqd
17yd³ 109.00US bbl lqd
18yd³ 115.41US bbl lqd
19yd³ 121.83US bbl lqd
Thước khối Thùng Mỹ (lỏng)
20yd³ 128.24US bbl lqd
21yd³ 134.65US bbl lqd
22yd³ 141.06US bbl lqd
23yd³ 147.47US bbl lqd
24yd³ 153.88US bbl lqd
25yd³ 160.30US bbl lqd
26yd³ 166.71US bbl lqd
27yd³ 173.12US bbl lqd
28yd³ 179.53US bbl lqd
29yd³ 185.94US bbl lqd
30yd³ 192.36US bbl lqd
31yd³ 198.77US bbl lqd
32yd³ 205.18US bbl lqd
33yd³ 211.59US bbl lqd
34yd³ 218.00US bbl lqd
35yd³ 224.42US bbl lqd
36yd³ 230.83US bbl lqd
37yd³ 237.24US bbl lqd
38yd³ 243.65US bbl lqd
39yd³ 250.06US bbl lqd
Thước khối Thùng Mỹ (lỏng)
40yd³ 256.47US bbl lqd
41yd³ 262.89US bbl lqd
42yd³ 269.30US bbl lqd
43yd³ 275.71US bbl lqd
44yd³ 282.12US bbl lqd
45yd³ 288.53US bbl lqd
46yd³ 294.95US bbl lqd
47yd³ 301.36US bbl lqd
48yd³ 307.77US bbl lqd
49yd³ 314.18US bbl lqd
50yd³ 320.59US bbl lqd
51yd³ 327.01US bbl lqd
52yd³ 333.42US bbl lqd
53yd³ 339.83US bbl lqd
54yd³ 346.24US bbl lqd
55yd³ 352.65US bbl lqd
56yd³ 359.06US bbl lqd
57yd³ 365.48US bbl lqd
58yd³ 371.89US bbl lqd
59yd³ 378.30US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian