Chuyển đổi Thước khối sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thước khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước khối sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
yd³ * 1615.8
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thước khối

Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)

 

chuyển đổi Thước khối sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
yd³ * 1615.8
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thước khối sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước khối Panh Mỹ (lỏng)
0yd³ 0.00US pt lqd
1yd³ 1615.79US pt lqd
2yd³ 3231.58US pt lqd
3yd³ 4847.38US pt lqd
4yd³ 6463.17US pt lqd
5yd³ 8078.96US pt lqd
6yd³ 9694.75US pt lqd
7yd³ 11310.55US pt lqd
8yd³ 12926.34US pt lqd
9yd³ 14542.13US pt lqd
10yd³ 16157.92US pt lqd
11yd³ 17773.71US pt lqd
12yd³ 19389.51US pt lqd
13yd³ 21005.30US pt lqd
14yd³ 22621.09US pt lqd
15yd³ 24236.88US pt lqd
16yd³ 25852.68US pt lqd
17yd³ 27468.47US pt lqd
18yd³ 29084.26US pt lqd
19yd³ 30700.05US pt lqd
Thước khối Panh Mỹ (lỏng)
20yd³ 32315.84US pt lqd
21yd³ 33931.64US pt lqd
22yd³ 35547.43US pt lqd
23yd³ 37163.22US pt lqd
24yd³ 38779.01US pt lqd
25yd³ 40394.81US pt lqd
26yd³ 42010.60US pt lqd
27yd³ 43626.39US pt lqd
28yd³ 45242.18US pt lqd
29yd³ 46857.97US pt lqd
30yd³ 48473.77US pt lqd
31yd³ 50089.56US pt lqd
32yd³ 51705.35US pt lqd
33yd³ 53321.14US pt lqd
34yd³ 54936.94US pt lqd
35yd³ 56552.73US pt lqd
36yd³ 58168.52US pt lqd
37yd³ 59784.31US pt lqd
38yd³ 61400.10US pt lqd
39yd³ 63015.90US pt lqd
Thước khối Panh Mỹ (lỏng)
40yd³ 64631.69US pt lqd
41yd³ 66247.48US pt lqd
42yd³ 67863.27US pt lqd
43yd³ 69479.07US pt lqd
44yd³ 71094.86US pt lqd
45yd³ 72710.65US pt lqd
46yd³ 74326.44US pt lqd
47yd³ 75942.23US pt lqd
48yd³ 77558.03US pt lqd
49yd³ 79173.82US pt lqd
50yd³ 80789.61US pt lqd
51yd³ 82405.40US pt lqd
52yd³ 84021.20US pt lqd
53yd³ 85636.99US pt lqd
54yd³ 87252.78US pt lqd
55yd³ 88868.57US pt lqd
56yd³ 90484.36US pt lqd
57yd³ 92100.16US pt lqd
58yd³ 93715.95US pt lqd
59yd³ 95331.74US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian