Thùng Mỹ (lỏng)
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Thùng Mỹ (lỏng) | Quart Anh |
---|---|
0US bbl lqd | 0.00UK qt |
1US bbl lqd | 104.92UK qt |
2US bbl lqd | 209.83UK qt |
3US bbl lqd | 314.75UK qt |
4US bbl lqd | 419.67UK qt |
5US bbl lqd | 524.58UK qt |
6US bbl lqd | 629.50UK qt |
7US bbl lqd | 734.42UK qt |
8US bbl lqd | 839.34UK qt |
9US bbl lqd | 944.25UK qt |
10US bbl lqd | 1049.17UK qt |
11US bbl lqd | 1154.09UK qt |
12US bbl lqd | 1259.00UK qt |
13US bbl lqd | 1363.92UK qt |
14US bbl lqd | 1468.84UK qt |
15US bbl lqd | 1573.75UK qt |
16US bbl lqd | 1678.67UK qt |
17US bbl lqd | 1783.59UK qt |
18US bbl lqd | 1888.51UK qt |
19US bbl lqd | 1993.42UK qt |
Thùng Mỹ (lỏng) | Quart Anh |
---|---|
20US bbl lqd | 2098.34UK qt |
21US bbl lqd | 2203.26UK qt |
22US bbl lqd | 2308.17UK qt |
23US bbl lqd | 2413.09UK qt |
24US bbl lqd | 2518.01UK qt |
25US bbl lqd | 2622.92UK qt |
26US bbl lqd | 2727.84UK qt |
27US bbl lqd | 2832.76UK qt |
28US bbl lqd | 2937.67UK qt |
29US bbl lqd | 3042.59UK qt |
30US bbl lqd | 3147.51UK qt |
31US bbl lqd | 3252.43UK qt |
32US bbl lqd | 3357.34UK qt |
33US bbl lqd | 3462.26UK qt |
34US bbl lqd | 3567.18UK qt |
35US bbl lqd | 3672.09UK qt |
36US bbl lqd | 3777.01UK qt |
37US bbl lqd | 3881.93UK qt |
38US bbl lqd | 3986.84UK qt |
39US bbl lqd | 4091.76UK qt |
Thùng Mỹ (lỏng) | Quart Anh |
---|---|
40US bbl lqd | 4196.68UK qt |
41US bbl lqd | 4301.59UK qt |
42US bbl lqd | 4406.51UK qt |
43US bbl lqd | 4511.43UK qt |
44US bbl lqd | 4616.35UK qt |
45US bbl lqd | 4721.26UK qt |
46US bbl lqd | 4826.18UK qt |
47US bbl lqd | 4931.10UK qt |
48US bbl lqd | 5036.01UK qt |
49US bbl lqd | 5140.93UK qt |
50US bbl lqd | 5245.85UK qt |
51US bbl lqd | 5350.76UK qt |
52US bbl lqd | 5455.68UK qt |
53US bbl lqd | 5560.60UK qt |
54US bbl lqd | 5665.52UK qt |
55US bbl lqd | 5770.43UK qt |
56US bbl lqd | 5875.35UK qt |
57US bbl lqd | 5980.27UK qt |
58US bbl lqd | 6085.18UK qt |
59US bbl lqd | 6190.10UK qt |