Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Quart Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
0UK qt | 0.00US bbl lqd |
1UK qt | 0.01US bbl lqd |
2UK qt | 0.02US bbl lqd |
3UK qt | 0.03US bbl lqd |
4UK qt | 0.04US bbl lqd |
5UK qt | 0.05US bbl lqd |
6UK qt | 0.06US bbl lqd |
7UK qt | 0.07US bbl lqd |
8UK qt | 0.08US bbl lqd |
9UK qt | 0.09US bbl lqd |
10UK qt | 0.10US bbl lqd |
11UK qt | 0.10US bbl lqd |
12UK qt | 0.11US bbl lqd |
13UK qt | 0.12US bbl lqd |
14UK qt | 0.13US bbl lqd |
15UK qt | 0.14US bbl lqd |
16UK qt | 0.15US bbl lqd |
17UK qt | 0.16US bbl lqd |
18UK qt | 0.17US bbl lqd |
19UK qt | 0.18US bbl lqd |
Quart Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
20UK qt | 0.19US bbl lqd |
21UK qt | 0.20US bbl lqd |
22UK qt | 0.21US bbl lqd |
23UK qt | 0.22US bbl lqd |
24UK qt | 0.23US bbl lqd |
25UK qt | 0.24US bbl lqd |
26UK qt | 0.25US bbl lqd |
27UK qt | 0.26US bbl lqd |
28UK qt | 0.27US bbl lqd |
29UK qt | 0.28US bbl lqd |
30UK qt | 0.29US bbl lqd |
31UK qt | 0.30US bbl lqd |
32UK qt | 0.31US bbl lqd |
33UK qt | 0.31US bbl lqd |
34UK qt | 0.32US bbl lqd |
35UK qt | 0.33US bbl lqd |
36UK qt | 0.34US bbl lqd |
37UK qt | 0.35US bbl lqd |
38UK qt | 0.36US bbl lqd |
39UK qt | 0.37US bbl lqd |
Quart Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
40UK qt | 0.38US bbl lqd |
41UK qt | 0.39US bbl lqd |
42UK qt | 0.40US bbl lqd |
43UK qt | 0.41US bbl lqd |
44UK qt | 0.42US bbl lqd |
45UK qt | 0.43US bbl lqd |
46UK qt | 0.44US bbl lqd |
47UK qt | 0.45US bbl lqd |
48UK qt | 0.46US bbl lqd |
49UK qt | 0.47US bbl lqd |
50UK qt | 0.48US bbl lqd |
51UK qt | 0.49US bbl lqd |
52UK qt | 0.50US bbl lqd |
53UK qt | 0.51US bbl lqd |
54UK qt | 0.51US bbl lqd |
55UK qt | 0.52US bbl lqd |
56UK qt | 0.53US bbl lqd |
57UK qt | 0.54US bbl lqd |
58UK qt | 0.55US bbl lqd |
59UK qt | 0.56US bbl lqd |