Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US bbl lqd * 252.00
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US bbl lqd * 252.00
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
0US bbl lqd 0.00US pt lqd
1US bbl lqd 252.00US pt lqd
2US bbl lqd 504.00US pt lqd
3US bbl lqd 756.00US pt lqd
4US bbl lqd 1008.00US pt lqd
5US bbl lqd 1260.00US pt lqd
6US bbl lqd 1512.00US pt lqd
7US bbl lqd 1764.00US pt lqd
8US bbl lqd 2016.00US pt lqd
9US bbl lqd 2268.00US pt lqd
10US bbl lqd 2520.00US pt lqd
11US bbl lqd 2772.00US pt lqd
12US bbl lqd 3024.00US pt lqd
13US bbl lqd 3276.00US pt lqd
14US bbl lqd 3528.00US pt lqd
15US bbl lqd 3780.00US pt lqd
16US bbl lqd 4032.00US pt lqd
17US bbl lqd 4284.00US pt lqd
18US bbl lqd 4536.00US pt lqd
19US bbl lqd 4788.00US pt lqd
Thùng Mỹ (lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
20US bbl lqd 5040.00US pt lqd
21US bbl lqd 5292.00US pt lqd
22US bbl lqd 5544.00US pt lqd
23US bbl lqd 5796.00US pt lqd
24US bbl lqd 6048.00US pt lqd
25US bbl lqd 6300.00US pt lqd
26US bbl lqd 6552.00US pt lqd
27US bbl lqd 6804.00US pt lqd
28US bbl lqd 7056.00US pt lqd
29US bbl lqd 7308.00US pt lqd
30US bbl lqd 7560.00US pt lqd
31US bbl lqd 7812.00US pt lqd
32US bbl lqd 8064.00US pt lqd
33US bbl lqd 8316.00US pt lqd
34US bbl lqd 8568.00US pt lqd
35US bbl lqd 8820.00US pt lqd
36US bbl lqd 9072.00US pt lqd
37US bbl lqd 9324.00US pt lqd
38US bbl lqd 9576.00US pt lqd
39US bbl lqd 9828.00US pt lqd
Thùng Mỹ (lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
40US bbl lqd 10080.00US pt lqd
41US bbl lqd 10332.00US pt lqd
42US bbl lqd 10584.00US pt lqd
43US bbl lqd 10836.00US pt lqd
44US bbl lqd 11088.00US pt lqd
45US bbl lqd 11340.00US pt lqd
46US bbl lqd 11592.00US pt lqd
47US bbl lqd 11844.00US pt lqd
48US bbl lqd 12096.00US pt lqd
49US bbl lqd 12348.00US pt lqd
50US bbl lqd 12600.00US pt lqd
51US bbl lqd 12852.00US pt lqd
52US bbl lqd 13104.00US pt lqd
53US bbl lqd 13356.00US pt lqd
54US bbl lqd 13608.00US pt lqd
55US bbl lqd 13860.00US pt lqd
56US bbl lqd 14112.00US pt lqd
57US bbl lqd 14364.00US pt lqd
58US bbl lqd 14616.00US pt lqd
59US bbl lqd 14868.00US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian