Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US pt lqd * 0.0039683
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US pt lqd * 0.0039683
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (lỏng)
0US pt lqd 0.00US bbl lqd
1US pt lqd 0.00US bbl lqd
2US pt lqd 0.01US bbl lqd
3US pt lqd 0.01US bbl lqd
4US pt lqd 0.02US bbl lqd
5US pt lqd 0.02US bbl lqd
6US pt lqd 0.02US bbl lqd
7US pt lqd 0.03US bbl lqd
8US pt lqd 0.03US bbl lqd
9US pt lqd 0.04US bbl lqd
10US pt lqd 0.04US bbl lqd
11US pt lqd 0.04US bbl lqd
12US pt lqd 0.05US bbl lqd
13US pt lqd 0.05US bbl lqd
14US pt lqd 0.06US bbl lqd
15US pt lqd 0.06US bbl lqd
16US pt lqd 0.06US bbl lqd
17US pt lqd 0.07US bbl lqd
18US pt lqd 0.07US bbl lqd
19US pt lqd 0.08US bbl lqd
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (lỏng)
20US pt lqd 0.08US bbl lqd
21US pt lqd 0.08US bbl lqd
22US pt lqd 0.09US bbl lqd
23US pt lqd 0.09US bbl lqd
24US pt lqd 0.10US bbl lqd
25US pt lqd 0.10US bbl lqd
26US pt lqd 0.10US bbl lqd
27US pt lqd 0.11US bbl lqd
28US pt lqd 0.11US bbl lqd
29US pt lqd 0.12US bbl lqd
30US pt lqd 0.12US bbl lqd
31US pt lqd 0.12US bbl lqd
32US pt lqd 0.13US bbl lqd
33US pt lqd 0.13US bbl lqd
34US pt lqd 0.13US bbl lqd
35US pt lqd 0.14US bbl lqd
36US pt lqd 0.14US bbl lqd
37US pt lqd 0.15US bbl lqd
38US pt lqd 0.15US bbl lqd
39US pt lqd 0.15US bbl lqd
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (lỏng)
40US pt lqd 0.16US bbl lqd
41US pt lqd 0.16US bbl lqd
42US pt lqd 0.17US bbl lqd
43US pt lqd 0.17US bbl lqd
44US pt lqd 0.17US bbl lqd
45US pt lqd 0.18US bbl lqd
46US pt lqd 0.18US bbl lqd
47US pt lqd 0.19US bbl lqd
48US pt lqd 0.19US bbl lqd
49US pt lqd 0.19US bbl lqd
50US pt lqd 0.20US bbl lqd
51US pt lqd 0.20US bbl lqd
52US pt lqd 0.21US bbl lqd
53US pt lqd 0.21US bbl lqd
54US pt lqd 0.21US bbl lqd
55US pt lqd 0.22US bbl lqd
56US pt lqd 0.22US bbl lqd
57US pt lqd 0.23US bbl lqd
58US pt lqd 0.23US bbl lqd
59US pt lqd 0.23US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian