Chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Thùng Mỹ (Liên bang) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Anh

UK gal =
US bbl fed * 25.813
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Anh

UK gal =
US bbl fed * 25.813
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (Liên bang) Galông Anh
0US bbl fed 0.00UK gal
1US bbl fed 25.81UK gal
2US bbl fed 51.63UK gal
3US bbl fed 77.44UK gal
4US bbl fed 103.25UK gal
5US bbl fed 129.06UK gal
6US bbl fed 154.88UK gal
7US bbl fed 180.69UK gal
8US bbl fed 206.50UK gal
9US bbl fed 232.32UK gal
10US bbl fed 258.13UK gal
11US bbl fed 283.94UK gal
12US bbl fed 309.75UK gal
13US bbl fed 335.57UK gal
14US bbl fed 361.38UK gal
15US bbl fed 387.19UK gal
16US bbl fed 413.01UK gal
17US bbl fed 438.82UK gal
18US bbl fed 464.63UK gal
19US bbl fed 490.45UK gal
Thùng Mỹ (Liên bang) Galông Anh
20US bbl fed 516.26UK gal
21US bbl fed 542.07UK gal
22US bbl fed 567.88UK gal
23US bbl fed 593.70UK gal
24US bbl fed 619.51UK gal
25US bbl fed 645.32UK gal
26US bbl fed 671.14UK gal
27US bbl fed 696.95UK gal
28US bbl fed 722.76UK gal
29US bbl fed 748.57UK gal
30US bbl fed 774.39UK gal
31US bbl fed 800.20UK gal
32US bbl fed 826.01UK gal
33US bbl fed 851.83UK gal
34US bbl fed 877.64UK gal
35US bbl fed 903.45UK gal
36US bbl fed 929.26UK gal
37US bbl fed 955.08UK gal
38US bbl fed 980.89UK gal
39US bbl fed 1006.70UK gal
Thùng Mỹ (Liên bang) Galông Anh
40US bbl fed 1032.52UK gal
41US bbl fed 1058.33UK gal
42US bbl fed 1084.14UK gal
43US bbl fed 1109.95UK gal
44US bbl fed 1135.77UK gal
45US bbl fed 1161.58UK gal
46US bbl fed 1187.39UK gal
47US bbl fed 1213.21UK gal
48US bbl fed 1239.02UK gal
49US bbl fed 1264.83UK gal
50US bbl fed 1290.64UK gal
51US bbl fed 1316.46UK gal
52US bbl fed 1342.27UK gal
53US bbl fed 1368.08UK gal
54US bbl fed 1393.90UK gal
55US bbl fed 1419.71UK gal
56US bbl fed 1445.52UK gal
57US bbl fed 1471.34UK gal
58US bbl fed 1497.15UK gal
59US bbl fed 1522.96UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian