Chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US bbl oil * 42.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US bbl oil * 42.000
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (dầu) sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (dầu) Galông Mỹ (lỏng)
0US bbl oil 0.00US gal lqd
1US bbl oil 42.00US gal lqd
2US bbl oil 84.00US gal lqd
3US bbl oil 126.00US gal lqd
4US bbl oil 168.00US gal lqd
5US bbl oil 210.00US gal lqd
6US bbl oil 252.00US gal lqd
7US bbl oil 294.00US gal lqd
8US bbl oil 336.00US gal lqd
9US bbl oil 378.00US gal lqd
10US bbl oil 420.00US gal lqd
11US bbl oil 462.00US gal lqd
12US bbl oil 504.00US gal lqd
13US bbl oil 546.00US gal lqd
14US bbl oil 588.00US gal lqd
15US bbl oil 630.00US gal lqd
16US bbl oil 672.00US gal lqd
17US bbl oil 714.00US gal lqd
18US bbl oil 756.00US gal lqd
19US bbl oil 798.00US gal lqd
Thùng Mỹ (dầu) Galông Mỹ (lỏng)
20US bbl oil 840.00US gal lqd
21US bbl oil 882.00US gal lqd
22US bbl oil 924.00US gal lqd
23US bbl oil 966.00US gal lqd
24US bbl oil 1008.00US gal lqd
25US bbl oil 1050.00US gal lqd
26US bbl oil 1092.00US gal lqd
27US bbl oil 1134.00US gal lqd
28US bbl oil 1176.00US gal lqd
29US bbl oil 1218.00US gal lqd
30US bbl oil 1260.00US gal lqd
31US bbl oil 1302.00US gal lqd
32US bbl oil 1344.00US gal lqd
33US bbl oil 1386.00US gal lqd
34US bbl oil 1428.00US gal lqd
35US bbl oil 1470.00US gal lqd
36US bbl oil 1512.00US gal lqd
37US bbl oil 1554.00US gal lqd
38US bbl oil 1596.00US gal lqd
39US bbl oil 1638.00US gal lqd
Thùng Mỹ (dầu) Galông Mỹ (lỏng)
40US bbl oil 1680.00US gal lqd
41US bbl oil 1722.00US gal lqd
42US bbl oil 1764.00US gal lqd
43US bbl oil 1806.00US gal lqd
44US bbl oil 1848.00US gal lqd
45US bbl oil 1890.00US gal lqd
46US bbl oil 1932.00US gal lqd
47US bbl oil 1974.00US gal lqd
48US bbl oil 2016.00US gal lqd
49US bbl oil 2058.00US gal lqd
50US bbl oil 2100.00US gal lqd
51US bbl oil 2142.00US gal lqd
52US bbl oil 2184.00US gal lqd
53US bbl oil 2226.00US gal lqd
54US bbl oil 2268.00US gal lqd
55US bbl oil 2310.00US gal lqd
56US bbl oil 2352.00US gal lqd
57US bbl oil 2394.00US gal lqd
58US bbl oil 2436.00US gal lqd
59US bbl oil 2478.00US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian