Thìa canh theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Thìa canh theo hệ mét | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
0metric tblsp | 0.00metric tsp |
1metric tblsp | 3.00metric tsp |
2metric tblsp | 6.00metric tsp |
3metric tblsp | 9.00metric tsp |
4metric tblsp | 12.00metric tsp |
5metric tblsp | 15.00metric tsp |
6metric tblsp | 18.00metric tsp |
7metric tblsp | 21.00metric tsp |
8metric tblsp | 24.00metric tsp |
9metric tblsp | 27.00metric tsp |
10metric tblsp | 30.00metric tsp |
11metric tblsp | 33.00metric tsp |
12metric tblsp | 36.00metric tsp |
13metric tblsp | 39.00metric tsp |
14metric tblsp | 42.00metric tsp |
15metric tblsp | 45.00metric tsp |
16metric tblsp | 48.00metric tsp |
17metric tblsp | 51.00metric tsp |
18metric tblsp | 54.00metric tsp |
19metric tblsp | 57.00metric tsp |
Thìa canh theo hệ mét | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
20metric tblsp | 60.00metric tsp |
21metric tblsp | 63.00metric tsp |
22metric tblsp | 66.00metric tsp |
23metric tblsp | 69.00metric tsp |
24metric tblsp | 72.00metric tsp |
25metric tblsp | 75.00metric tsp |
26metric tblsp | 78.00metric tsp |
27metric tblsp | 81.00metric tsp |
28metric tblsp | 84.00metric tsp |
29metric tblsp | 87.00metric tsp |
30metric tblsp | 90.00metric tsp |
31metric tblsp | 93.00metric tsp |
32metric tblsp | 96.00metric tsp |
33metric tblsp | 99.00metric tsp |
34metric tblsp | 102.00metric tsp |
35metric tblsp | 105.00metric tsp |
36metric tblsp | 108.00metric tsp |
37metric tblsp | 111.00metric tsp |
38metric tblsp | 114.00metric tsp |
39metric tblsp | 117.00metric tsp |
Thìa canh theo hệ mét | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
40metric tblsp | 120.00metric tsp |
41metric tblsp | 123.00metric tsp |
42metric tblsp | 126.00metric tsp |
43metric tblsp | 129.00metric tsp |
44metric tblsp | 132.00metric tsp |
45metric tblsp | 135.00metric tsp |
46metric tblsp | 138.00metric tsp |
47metric tblsp | 141.00metric tsp |
48metric tblsp | 144.00metric tsp |
49metric tblsp | 147.00metric tsp |
50metric tblsp | 150.00metric tsp |
51metric tblsp | 153.00metric tsp |
52metric tblsp | 156.00metric tsp |
53metric tblsp | 159.00metric tsp |
54metric tblsp | 162.00metric tsp |
55metric tblsp | 165.00metric tsp |
56metric tblsp | 168.00metric tsp |
57metric tblsp | 171.00metric tsp |
58metric tblsp | 174.00metric tsp |
59metric tblsp | 177.00metric tsp |