Thìa cà phê theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Thìa cà phê theo hệ mét | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0metric tsp | 0.00metric tblsp |
1metric tsp | 0.33metric tblsp |
2metric tsp | 0.67metric tblsp |
3metric tsp | 1.00metric tblsp |
4metric tsp | 1.33metric tblsp |
5metric tsp | 1.67metric tblsp |
6metric tsp | 2.00metric tblsp |
7metric tsp | 2.33metric tblsp |
8metric tsp | 2.67metric tblsp |
9metric tsp | 3.00metric tblsp |
10metric tsp | 3.33metric tblsp |
11metric tsp | 3.67metric tblsp |
12metric tsp | 4.00metric tblsp |
13metric tsp | 4.33metric tblsp |
14metric tsp | 4.67metric tblsp |
15metric tsp | 5.00metric tblsp |
16metric tsp | 5.33metric tblsp |
17metric tsp | 5.67metric tblsp |
18metric tsp | 6.00metric tblsp |
19metric tsp | 6.33metric tblsp |
Thìa cà phê theo hệ mét | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20metric tsp | 6.67metric tblsp |
21metric tsp | 7.00metric tblsp |
22metric tsp | 7.33metric tblsp |
23metric tsp | 7.67metric tblsp |
24metric tsp | 8.00metric tblsp |
25metric tsp | 8.33metric tblsp |
26metric tsp | 8.67metric tblsp |
27metric tsp | 9.00metric tblsp |
28metric tsp | 9.33metric tblsp |
29metric tsp | 9.67metric tblsp |
30metric tsp | 10.00metric tblsp |
31metric tsp | 10.33metric tblsp |
32metric tsp | 10.67metric tblsp |
33metric tsp | 11.00metric tblsp |
34metric tsp | 11.33metric tblsp |
35metric tsp | 11.67metric tblsp |
36metric tsp | 12.00metric tblsp |
37metric tsp | 12.33metric tblsp |
38metric tsp | 12.67metric tblsp |
39metric tsp | 13.00metric tblsp |
Thìa cà phê theo hệ mét | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40metric tsp | 13.33metric tblsp |
41metric tsp | 13.67metric tblsp |
42metric tsp | 14.00metric tblsp |
43metric tsp | 14.33metric tblsp |
44metric tsp | 14.67metric tblsp |
45metric tsp | 15.00metric tblsp |
46metric tsp | 15.33metric tblsp |
47metric tsp | 15.67metric tblsp |
48metric tsp | 16.00metric tblsp |
49metric tsp | 16.33metric tblsp |
50metric tsp | 16.67metric tblsp |
51metric tsp | 17.00metric tblsp |
52metric tsp | 17.33metric tblsp |
53metric tsp | 17.67metric tblsp |
54metric tsp | 18.00metric tblsp |
55metric tsp | 18.33metric tblsp |
56metric tsp | 18.67metric tblsp |
57metric tsp | 19.00metric tblsp |
58metric tsp | 19.33metric tblsp |
59metric tsp | 19.67metric tblsp |