Thìa canh theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Thìa canh theo hệ mét | Tách Canada |
---|---|
0metric tblsp | 0.00cup can |
1metric tblsp | 0.07cup can |
2metric tblsp | 0.13cup can |
3metric tblsp | 0.20cup can |
4metric tblsp | 0.26cup can |
5metric tblsp | 0.33cup can |
6metric tblsp | 0.40cup can |
7metric tblsp | 0.46cup can |
8metric tblsp | 0.53cup can |
9metric tblsp | 0.59cup can |
10metric tblsp | 0.66cup can |
11metric tblsp | 0.73cup can |
12metric tblsp | 0.79cup can |
13metric tblsp | 0.86cup can |
14metric tblsp | 0.92cup can |
15metric tblsp | 0.99cup can |
16metric tblsp | 1.06cup can |
17metric tblsp | 1.12cup can |
18metric tblsp | 1.19cup can |
19metric tblsp | 1.25cup can |
Thìa canh theo hệ mét | Tách Canada |
---|---|
20metric tblsp | 1.32cup can |
21metric tblsp | 1.39cup can |
22metric tblsp | 1.45cup can |
23metric tblsp | 1.52cup can |
24metric tblsp | 1.58cup can |
25metric tblsp | 1.65cup can |
26metric tblsp | 1.72cup can |
27metric tblsp | 1.78cup can |
28metric tblsp | 1.85cup can |
29metric tblsp | 1.91cup can |
30metric tblsp | 1.98cup can |
31metric tblsp | 2.05cup can |
32metric tblsp | 2.11cup can |
33metric tblsp | 2.18cup can |
34metric tblsp | 2.24cup can |
35metric tblsp | 2.31cup can |
36metric tblsp | 2.38cup can |
37metric tblsp | 2.44cup can |
38metric tblsp | 2.51cup can |
39metric tblsp | 2.57cup can |
Thìa canh theo hệ mét | Tách Canada |
---|---|
40metric tblsp | 2.64cup can |
41metric tblsp | 2.71cup can |
42metric tblsp | 2.77cup can |
43metric tblsp | 2.84cup can |
44metric tblsp | 2.90cup can |
45metric tblsp | 2.97cup can |
46metric tblsp | 3.04cup can |
47metric tblsp | 3.10cup can |
48metric tblsp | 3.17cup can |
49metric tblsp | 3.23cup can |
50metric tblsp | 3.30cup can |
51metric tblsp | 3.37cup can |
52metric tblsp | 3.43cup can |
53metric tblsp | 3.50cup can |
54metric tblsp | 3.56cup can |
55metric tblsp | 3.63cup can |
56metric tblsp | 3.70cup can |
57metric tblsp | 3.76cup can |
58metric tblsp | 3.83cup can |
59metric tblsp | 3.89cup can |