Tách Canada
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Tách Canada | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0cup can | 0.00metric tblsp |
1cup can | 15.15metric tblsp |
2cup can | 30.31metric tblsp |
3cup can | 45.46metric tblsp |
4cup can | 60.61metric tblsp |
5cup can | 75.77metric tblsp |
6cup can | 90.92metric tblsp |
7cup can | 106.08metric tblsp |
8cup can | 121.23metric tblsp |
9cup can | 136.38metric tblsp |
10cup can | 151.54metric tblsp |
11cup can | 166.69metric tblsp |
12cup can | 181.84metric tblsp |
13cup can | 197.00metric tblsp |
14cup can | 212.15metric tblsp |
15cup can | 227.30metric tblsp |
16cup can | 242.46metric tblsp |
17cup can | 257.61metric tblsp |
18cup can | 272.77metric tblsp |
19cup can | 287.92metric tblsp |
Tách Canada | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20cup can | 303.07metric tblsp |
21cup can | 318.23metric tblsp |
22cup can | 333.38metric tblsp |
23cup can | 348.53metric tblsp |
24cup can | 363.69metric tblsp |
25cup can | 378.84metric tblsp |
26cup can | 393.99metric tblsp |
27cup can | 409.15metric tblsp |
28cup can | 424.30metric tblsp |
29cup can | 439.46metric tblsp |
30cup can | 454.61metric tblsp |
31cup can | 469.76metric tblsp |
32cup can | 484.92metric tblsp |
33cup can | 500.07metric tblsp |
34cup can | 515.22metric tblsp |
35cup can | 530.38metric tblsp |
36cup can | 545.53metric tblsp |
37cup can | 560.68metric tblsp |
38cup can | 575.84metric tblsp |
39cup can | 590.99metric tblsp |
Tách Canada | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40cup can | 606.15metric tblsp |
41cup can | 621.30metric tblsp |
42cup can | 636.45metric tblsp |
43cup can | 651.61metric tblsp |
44cup can | 666.76metric tblsp |
45cup can | 681.91metric tblsp |
46cup can | 697.07metric tblsp |
47cup can | 712.22metric tblsp |
48cup can | 727.37metric tblsp |
49cup can | 742.53metric tblsp |
50cup can | 757.68metric tblsp |
51cup can | 772.84metric tblsp |
52cup can | 787.99metric tblsp |
53cup can | 803.14metric tblsp |
54cup can | 818.30metric tblsp |
55cup can | 833.45metric tblsp |
56cup can | 848.60metric tblsp |
57cup can | 863.76metric tblsp |
58cup can | 878.91metric tblsp |
59cup can | 894.06metric tblsp |