Chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Inch khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch khối sang Thìa canh theo hệ mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Inch khối

in³ =
metric tblsp * 0.91536
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Inch khối

in³ =
metric tblsp * 0.91536
 
 
 

Inch khối

Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.

 

Bảng Thìa canh theo hệ mét sang Inch khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh theo hệ mét Inch khối
0metric tblsp 0.00in³
1metric tblsp 0.92in³
2metric tblsp 1.83in³
3metric tblsp 2.75in³
4metric tblsp 3.66in³
5metric tblsp 4.58in³
6metric tblsp 5.49in³
7metric tblsp 6.41in³
8metric tblsp 7.32in³
9metric tblsp 8.24in³
10metric tblsp 9.15in³
11metric tblsp 10.07in³
12metric tblsp 10.98in³
13metric tblsp 11.90in³
14metric tblsp 12.81in³
15metric tblsp 13.73in³
16metric tblsp 14.65in³
17metric tblsp 15.56in³
18metric tblsp 16.48in³
19metric tblsp 17.39in³
Thìa canh theo hệ mét Inch khối
20metric tblsp 18.31in³
21metric tblsp 19.22in³
22metric tblsp 20.14in³
23metric tblsp 21.05in³
24metric tblsp 21.97in³
25metric tblsp 22.88in³
26metric tblsp 23.80in³
27metric tblsp 24.71in³
28metric tblsp 25.63in³
29metric tblsp 26.55in³
30metric tblsp 27.46in³
31metric tblsp 28.38in³
32metric tblsp 29.29in³
33metric tblsp 30.21in³
34metric tblsp 31.12in³
35metric tblsp 32.04in³
36metric tblsp 32.95in³
37metric tblsp 33.87in³
38metric tblsp 34.78in³
39metric tblsp 35.70in³
Thìa canh theo hệ mét Inch khối
40metric tblsp 36.61in³
41metric tblsp 37.53in³
42metric tblsp 38.44in³
43metric tblsp 39.36in³
44metric tblsp 40.28in³
45metric tblsp 41.19in³
46metric tblsp 42.11in³
47metric tblsp 43.02in³
48metric tblsp 43.94in³
49metric tblsp 44.85in³
50metric tblsp 45.77in³
51metric tblsp 46.68in³
52metric tblsp 47.60in³
53metric tblsp 48.51in³
54metric tblsp 49.43in³
55metric tblsp 50.34in³
56metric tblsp 51.26in³
57metric tblsp 52.18in³
58metric tblsp 53.09in³
59metric tblsp 54.01in³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian