Inch khối
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Inch khối | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0in³ | 0.00metric tblsp |
1in³ | 1.09metric tblsp |
2in³ | 2.18metric tblsp |
3in³ | 3.28metric tblsp |
4in³ | 4.37metric tblsp |
5in³ | 5.46metric tblsp |
6in³ | 6.55metric tblsp |
7in³ | 7.65metric tblsp |
8in³ | 8.74metric tblsp |
9in³ | 9.83metric tblsp |
10in³ | 10.92metric tblsp |
11in³ | 12.02metric tblsp |
12in³ | 13.11metric tblsp |
13in³ | 14.20metric tblsp |
14in³ | 15.29metric tblsp |
15in³ | 16.39metric tblsp |
16in³ | 17.48metric tblsp |
17in³ | 18.57metric tblsp |
18in³ | 19.66metric tblsp |
19in³ | 20.76metric tblsp |
Inch khối | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20in³ | 21.85metric tblsp |
21in³ | 22.94metric tblsp |
22in³ | 24.03metric tblsp |
23in³ | 25.13metric tblsp |
24in³ | 26.22metric tblsp |
25in³ | 27.31metric tblsp |
26in³ | 28.40metric tblsp |
27in³ | 29.50metric tblsp |
28in³ | 30.59metric tblsp |
29in³ | 31.68metric tblsp |
30in³ | 32.77metric tblsp |
31in³ | 33.87metric tblsp |
32in³ | 34.96metric tblsp |
33in³ | 36.05metric tblsp |
34in³ | 37.14metric tblsp |
35in³ | 38.24metric tblsp |
36in³ | 39.33metric tblsp |
37in³ | 40.42metric tblsp |
38in³ | 41.51metric tblsp |
39in³ | 42.61metric tblsp |
Inch khối | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40in³ | 43.70metric tblsp |
41in³ | 44.79metric tblsp |
42in³ | 45.88metric tblsp |
43in³ | 46.98metric tblsp |
44in³ | 48.07metric tblsp |
45in³ | 49.16metric tblsp |
46in³ | 50.25metric tblsp |
47in³ | 51.35metric tblsp |
48in³ | 52.44metric tblsp |
49in³ | 53.53metric tblsp |
50in³ | 54.62metric tblsp |
51in³ | 55.72metric tblsp |
52in³ | 56.81metric tblsp |
53in³ | 57.90metric tblsp |
54in³ | 58.99metric tblsp |
55in³ | 60.09metric tblsp |
56in³ | 61.18metric tblsp |
57in³ | 62.27metric tblsp |
58in³ | 63.36metric tblsp |
59in³ | 64.46metric tblsp |