Chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Thìa canh Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Galông Anh

UK gal =
US tblsp * 0.0032526
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

 

chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Galông Anh

UK gal =
US tblsp * 0.0032526
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Thìa canh Mỹ sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh Mỹ Galông Anh
0US tblsp 0.00UK gal
1US tblsp 0.00UK gal
2US tblsp 0.01UK gal
3US tblsp 0.01UK gal
4US tblsp 0.01UK gal
5US tblsp 0.02UK gal
6US tblsp 0.02UK gal
7US tblsp 0.02UK gal
8US tblsp 0.03UK gal
9US tblsp 0.03UK gal
10US tblsp 0.03UK gal
11US tblsp 0.04UK gal
12US tblsp 0.04UK gal
13US tblsp 0.04UK gal
14US tblsp 0.05UK gal
15US tblsp 0.05UK gal
16US tblsp 0.05UK gal
17US tblsp 0.06UK gal
18US tblsp 0.06UK gal
19US tblsp 0.06UK gal
Thìa canh Mỹ Galông Anh
20US tblsp 0.07UK gal
21US tblsp 0.07UK gal
22US tblsp 0.07UK gal
23US tblsp 0.07UK gal
24US tblsp 0.08UK gal
25US tblsp 0.08UK gal
26US tblsp 0.08UK gal
27US tblsp 0.09UK gal
28US tblsp 0.09UK gal
29US tblsp 0.09UK gal
30US tblsp 0.10UK gal
31US tblsp 0.10UK gal
32US tblsp 0.10UK gal
33US tblsp 0.11UK gal
34US tblsp 0.11UK gal
35US tblsp 0.11UK gal
36US tblsp 0.12UK gal
37US tblsp 0.12UK gal
38US tblsp 0.12UK gal
39US tblsp 0.13UK gal
Thìa canh Mỹ Galông Anh
40US tblsp 0.13UK gal
41US tblsp 0.13UK gal
42US tblsp 0.14UK gal
43US tblsp 0.14UK gal
44US tblsp 0.14UK gal
45US tblsp 0.15UK gal
46US tblsp 0.15UK gal
47US tblsp 0.15UK gal
48US tblsp 0.16UK gal
49US tblsp 0.16UK gal
50US tblsp 0.16UK gal
51US tblsp 0.17UK gal
52US tblsp 0.17UK gal
53US tblsp 0.17UK gal
54US tblsp 0.18UK gal
55US tblsp 0.18UK gal
56US tblsp 0.18UK gal
57US tblsp 0.19UK gal
58US tblsp 0.19UK gal
59US tblsp 0.19UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian