Thìa canh Anh
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Thìa canh Anh | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0UK tblsp | 0.00US pt lqd |
1UK tblsp | 0.03US pt lqd |
2UK tblsp | 0.06US pt lqd |
3UK tblsp | 0.09US pt lqd |
4UK tblsp | 0.12US pt lqd |
5UK tblsp | 0.15US pt lqd |
6UK tblsp | 0.18US pt lqd |
7UK tblsp | 0.21US pt lqd |
8UK tblsp | 0.24US pt lqd |
9UK tblsp | 0.27US pt lqd |
10UK tblsp | 0.30US pt lqd |
11UK tblsp | 0.33US pt lqd |
12UK tblsp | 0.36US pt lqd |
13UK tblsp | 0.39US pt lqd |
14UK tblsp | 0.42US pt lqd |
15UK tblsp | 0.45US pt lqd |
16UK tblsp | 0.48US pt lqd |
17UK tblsp | 0.51US pt lqd |
18UK tblsp | 0.54US pt lqd |
19UK tblsp | 0.57US pt lqd |
Thìa canh Anh | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20UK tblsp | 0.60US pt lqd |
21UK tblsp | 0.63US pt lqd |
22UK tblsp | 0.66US pt lqd |
23UK tblsp | 0.69US pt lqd |
24UK tblsp | 0.72US pt lqd |
25UK tblsp | 0.75US pt lqd |
26UK tblsp | 0.78US pt lqd |
27UK tblsp | 0.81US pt lqd |
28UK tblsp | 0.84US pt lqd |
29UK tblsp | 0.87US pt lqd |
30UK tblsp | 0.90US pt lqd |
31UK tblsp | 0.93US pt lqd |
32UK tblsp | 0.96US pt lqd |
33UK tblsp | 0.99US pt lqd |
34UK tblsp | 1.02US pt lqd |
35UK tblsp | 1.05US pt lqd |
36UK tblsp | 1.08US pt lqd |
37UK tblsp | 1.11US pt lqd |
38UK tblsp | 1.14US pt lqd |
39UK tblsp | 1.17US pt lqd |
Thìa canh Anh | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40UK tblsp | 1.20US pt lqd |
41UK tblsp | 1.23US pt lqd |
42UK tblsp | 1.26US pt lqd |
43UK tblsp | 1.29US pt lqd |
44UK tblsp | 1.32US pt lqd |
45UK tblsp | 1.35US pt lqd |
46UK tblsp | 1.38US pt lqd |
47UK tblsp | 1.41US pt lqd |
48UK tblsp | 1.44US pt lqd |
49UK tblsp | 1.47US pt lqd |
50UK tblsp | 1.50US pt lqd |
51UK tblsp | 1.53US pt lqd |
52UK tblsp | 1.56US pt lqd |
53UK tblsp | 1.59US pt lqd |
54UK tblsp | 1.62US pt lqd |
55UK tblsp | 1.65US pt lqd |
56UK tblsp | 1.68US pt lqd |
57UK tblsp | 1.71US pt lqd |
58UK tblsp | 1.74US pt lqd |
59UK tblsp | 1.77US pt lqd |