Panh Mỹ (lỏng)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Panh Mỹ (lỏng) | Thìa canh Anh |
---|---|
0US pt lqd | 0.00UK tblsp |
1US pt lqd | 33.31UK tblsp |
2US pt lqd | 66.61UK tblsp |
3US pt lqd | 99.92UK tblsp |
4US pt lqd | 133.23UK tblsp |
5US pt lqd | 166.53UK tblsp |
6US pt lqd | 199.84UK tblsp |
7US pt lqd | 233.15UK tblsp |
8US pt lqd | 266.46UK tblsp |
9US pt lqd | 299.76UK tblsp |
10US pt lqd | 333.07UK tblsp |
11US pt lqd | 366.38UK tblsp |
12US pt lqd | 399.68UK tblsp |
13US pt lqd | 432.99UK tblsp |
14US pt lqd | 466.30UK tblsp |
15US pt lqd | 499.60UK tblsp |
16US pt lqd | 532.91UK tblsp |
17US pt lqd | 566.22UK tblsp |
18US pt lqd | 599.52UK tblsp |
19US pt lqd | 632.83UK tblsp |
Panh Mỹ (lỏng) | Thìa canh Anh |
---|---|
20US pt lqd | 666.14UK tblsp |
21US pt lqd | 699.45UK tblsp |
22US pt lqd | 732.75UK tblsp |
23US pt lqd | 766.06UK tblsp |
24US pt lqd | 799.37UK tblsp |
25US pt lqd | 832.67UK tblsp |
26US pt lqd | 865.98UK tblsp |
27US pt lqd | 899.29UK tblsp |
28US pt lqd | 932.59UK tblsp |
29US pt lqd | 965.90UK tblsp |
30US pt lqd | 999.21UK tblsp |
31US pt lqd | 1032.52UK tblsp |
32US pt lqd | 1065.82UK tblsp |
33US pt lqd | 1099.13UK tblsp |
34US pt lqd | 1132.44UK tblsp |
35US pt lqd | 1165.74UK tblsp |
36US pt lqd | 1199.05UK tblsp |
37US pt lqd | 1232.36UK tblsp |
38US pt lqd | 1265.66UK tblsp |
39US pt lqd | 1298.97UK tblsp |
Panh Mỹ (lỏng) | Thìa canh Anh |
---|---|
40US pt lqd | 1332.28UK tblsp |
41US pt lqd | 1365.58UK tblsp |
42US pt lqd | 1398.89UK tblsp |
43US pt lqd | 1432.20UK tblsp |
44US pt lqd | 1465.51UK tblsp |
45US pt lqd | 1498.81UK tblsp |
46US pt lqd | 1532.12UK tblsp |
47US pt lqd | 1565.43UK tblsp |
48US pt lqd | 1598.73UK tblsp |
49US pt lqd | 1632.04UK tblsp |
50US pt lqd | 1665.35UK tblsp |
51US pt lqd | 1698.65UK tblsp |
52US pt lqd | 1731.96UK tblsp |
53US pt lqd | 1765.27UK tblsp |
54US pt lqd | 1798.57UK tblsp |
55US pt lqd | 1831.88UK tblsp |
56US pt lqd | 1865.19UK tblsp |
57US pt lqd | 1898.50UK tblsp |
58US pt lqd | 1931.80UK tblsp |
59US pt lqd | 1965.11UK tblsp |