Thìa cà phê Mỹ
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Thìa cà phê Mỹ | Quart Anh |
---|---|
0US tsp | 0.00UK qt |
1US tsp | 0.00UK qt |
2US tsp | 0.01UK qt |
3US tsp | 0.01UK qt |
4US tsp | 0.02UK qt |
5US tsp | 0.02UK qt |
6US tsp | 0.03UK qt |
7US tsp | 0.03UK qt |
8US tsp | 0.03UK qt |
9US tsp | 0.04UK qt |
10US tsp | 0.04UK qt |
11US tsp | 0.05UK qt |
12US tsp | 0.05UK qt |
13US tsp | 0.06UK qt |
14US tsp | 0.06UK qt |
15US tsp | 0.07UK qt |
16US tsp | 0.07UK qt |
17US tsp | 0.07UK qt |
18US tsp | 0.08UK qt |
19US tsp | 0.08UK qt |
Thìa cà phê Mỹ | Quart Anh |
---|---|
20US tsp | 0.09UK qt |
21US tsp | 0.09UK qt |
22US tsp | 0.10UK qt |
23US tsp | 0.10UK qt |
24US tsp | 0.10UK qt |
25US tsp | 0.11UK qt |
26US tsp | 0.11UK qt |
27US tsp | 0.12UK qt |
28US tsp | 0.12UK qt |
29US tsp | 0.13UK qt |
30US tsp | 0.13UK qt |
31US tsp | 0.13UK qt |
32US tsp | 0.14UK qt |
33US tsp | 0.14UK qt |
34US tsp | 0.15UK qt |
35US tsp | 0.15UK qt |
36US tsp | 0.16UK qt |
37US tsp | 0.16UK qt |
38US tsp | 0.16UK qt |
39US tsp | 0.17UK qt |
Thìa cà phê Mỹ | Quart Anh |
---|---|
40US tsp | 0.17UK qt |
41US tsp | 0.18UK qt |
42US tsp | 0.18UK qt |
43US tsp | 0.19UK qt |
44US tsp | 0.19UK qt |
45US tsp | 0.20UK qt |
46US tsp | 0.20UK qt |
47US tsp | 0.20UK qt |
48US tsp | 0.21UK qt |
49US tsp | 0.21UK qt |
50US tsp | 0.22UK qt |
51US tsp | 0.22UK qt |
52US tsp | 0.23UK qt |
53US tsp | 0.23UK qt |
54US tsp | 0.23UK qt |
55US tsp | 0.24UK qt |
56US tsp | 0.24UK qt |
57US tsp | 0.25UK qt |
58US tsp | 0.25UK qt |
59US tsp | 0.26UK qt |