Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Quart Anh | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
0UK qt | 0.00US tsp |
1UK qt | 230.58US tsp |
2UK qt | 461.16US tsp |
3UK qt | 691.75US tsp |
4UK qt | 922.33US tsp |
5UK qt | 1152.91US tsp |
6UK qt | 1383.49US tsp |
7UK qt | 1614.08US tsp |
8UK qt | 1844.66US tsp |
9UK qt | 2075.24US tsp |
10UK qt | 2305.82US tsp |
11UK qt | 2536.41US tsp |
12UK qt | 2766.99US tsp |
13UK qt | 2997.57US tsp |
14UK qt | 3228.15US tsp |
15UK qt | 3458.74US tsp |
16UK qt | 3689.32US tsp |
17UK qt | 3919.90US tsp |
18UK qt | 4150.48US tsp |
19UK qt | 4381.07US tsp |
Quart Anh | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
20UK qt | 4611.65US tsp |
21UK qt | 4842.23US tsp |
22UK qt | 5072.81US tsp |
23UK qt | 5303.39US tsp |
24UK qt | 5533.98US tsp |
25UK qt | 5764.56US tsp |
26UK qt | 5995.14US tsp |
27UK qt | 6225.72US tsp |
28UK qt | 6456.31US tsp |
29UK qt | 6686.89US tsp |
30UK qt | 6917.47US tsp |
31UK qt | 7148.05US tsp |
32UK qt | 7378.64US tsp |
33UK qt | 7609.22US tsp |
34UK qt | 7839.80US tsp |
35UK qt | 8070.38US tsp |
36UK qt | 8300.97US tsp |
37UK qt | 8531.55US tsp |
38UK qt | 8762.13US tsp |
39UK qt | 8992.71US tsp |
Quart Anh | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
40UK qt | 9223.30US tsp |
41UK qt | 9453.88US tsp |
42UK qt | 9684.46US tsp |
43UK qt | 9915.04US tsp |
44UK qt | 10145.63US tsp |
45UK qt | 10376.21US tsp |
46UK qt | 10606.79US tsp |
47UK qt | 10837.37US tsp |
48UK qt | 11067.95US tsp |
49UK qt | 11298.54US tsp |
50UK qt | 11529.12US tsp |
51UK qt | 11759.70US tsp |
52UK qt | 11990.28US tsp |
53UK qt | 12220.87US tsp |
54UK qt | 12451.45US tsp |
55UK qt | 12682.03US tsp |
56UK qt | 12912.61US tsp |
57UK qt | 13143.20US tsp |
58UK qt | 13373.78US tsp |
59UK qt | 13604.36US tsp |