Thìa cà phê Mỹ
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Thìa cà phê Mỹ | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0US tsp | 0.00US pt dry |
1US tsp | 0.01US pt dry |
2US tsp | 0.02US pt dry |
3US tsp | 0.03US pt dry |
4US tsp | 0.04US pt dry |
5US tsp | 0.04US pt dry |
6US tsp | 0.05US pt dry |
7US tsp | 0.06US pt dry |
8US tsp | 0.07US pt dry |
9US tsp | 0.08US pt dry |
10US tsp | 0.09US pt dry |
11US tsp | 0.10US pt dry |
12US tsp | 0.11US pt dry |
13US tsp | 0.12US pt dry |
14US tsp | 0.13US pt dry |
15US tsp | 0.13US pt dry |
16US tsp | 0.14US pt dry |
17US tsp | 0.15US pt dry |
18US tsp | 0.16US pt dry |
19US tsp | 0.17US pt dry |
Thìa cà phê Mỹ | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20US tsp | 0.18US pt dry |
21US tsp | 0.19US pt dry |
22US tsp | 0.20US pt dry |
23US tsp | 0.21US pt dry |
24US tsp | 0.21US pt dry |
25US tsp | 0.22US pt dry |
26US tsp | 0.23US pt dry |
27US tsp | 0.24US pt dry |
28US tsp | 0.25US pt dry |
29US tsp | 0.26US pt dry |
30US tsp | 0.27US pt dry |
31US tsp | 0.28US pt dry |
32US tsp | 0.29US pt dry |
33US tsp | 0.30US pt dry |
34US tsp | 0.30US pt dry |
35US tsp | 0.31US pt dry |
36US tsp | 0.32US pt dry |
37US tsp | 0.33US pt dry |
38US tsp | 0.34US pt dry |
39US tsp | 0.35US pt dry |
Thìa cà phê Mỹ | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40US tsp | 0.36US pt dry |
41US tsp | 0.37US pt dry |
42US tsp | 0.38US pt dry |
43US tsp | 0.38US pt dry |
44US tsp | 0.39US pt dry |
45US tsp | 0.40US pt dry |
46US tsp | 0.41US pt dry |
47US tsp | 0.42US pt dry |
48US tsp | 0.43US pt dry |
49US tsp | 0.44US pt dry |
50US tsp | 0.45US pt dry |
51US tsp | 0.46US pt dry |
52US tsp | 0.47US pt dry |
53US tsp | 0.47US pt dry |
54US tsp | 0.48US pt dry |
55US tsp | 0.49US pt dry |
56US tsp | 0.50US pt dry |
57US tsp | 0.51US pt dry |
58US tsp | 0.52US pt dry |
59US tsp | 0.53US pt dry |