Panh Mỹ (khô)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Panh Mỹ (khô) | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
0US pt dry | 0.00US tsp |
1US pt dry | 111.71US tsp |
2US pt dry | 223.42US tsp |
3US pt dry | 335.13US tsp |
4US pt dry | 446.84US tsp |
5US pt dry | 558.55US tsp |
6US pt dry | 670.26US tsp |
7US pt dry | 781.97US tsp |
8US pt dry | 893.68US tsp |
9US pt dry | 1005.39US tsp |
10US pt dry | 1117.10US tsp |
11US pt dry | 1228.81US tsp |
12US pt dry | 1340.52US tsp |
13US pt dry | 1452.23US tsp |
14US pt dry | 1563.94US tsp |
15US pt dry | 1675.65US tsp |
16US pt dry | 1787.36US tsp |
17US pt dry | 1899.07US tsp |
18US pt dry | 2010.78US tsp |
19US pt dry | 2122.49US tsp |
Panh Mỹ (khô) | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
20US pt dry | 2234.20US tsp |
21US pt dry | 2345.91US tsp |
22US pt dry | 2457.62US tsp |
23US pt dry | 2569.33US tsp |
24US pt dry | 2681.04US tsp |
25US pt dry | 2792.75US tsp |
26US pt dry | 2904.46US tsp |
27US pt dry | 3016.17US tsp |
28US pt dry | 3127.88US tsp |
29US pt dry | 3239.59US tsp |
30US pt dry | 3351.30US tsp |
31US pt dry | 3463.01US tsp |
32US pt dry | 3574.72US tsp |
33US pt dry | 3686.43US tsp |
34US pt dry | 3798.14US tsp |
35US pt dry | 3909.85US tsp |
36US pt dry | 4021.56US tsp |
37US pt dry | 4133.28US tsp |
38US pt dry | 4244.99US tsp |
39US pt dry | 4356.70US tsp |
Panh Mỹ (khô) | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
40US pt dry | 4468.41US tsp |
41US pt dry | 4580.12US tsp |
42US pt dry | 4691.83US tsp |
43US pt dry | 4803.54US tsp |
44US pt dry | 4915.25US tsp |
45US pt dry | 5026.96US tsp |
46US pt dry | 5138.67US tsp |
47US pt dry | 5250.38US tsp |
48US pt dry | 5362.09US tsp |
49US pt dry | 5473.80US tsp |
50US pt dry | 5585.51US tsp |
51US pt dry | 5697.22US tsp |
52US pt dry | 5808.93US tsp |
53US pt dry | 5920.64US tsp |
54US pt dry | 6032.35US tsp |
55US pt dry | 6144.06US tsp |
56US pt dry | 6255.77US tsp |
57US pt dry | 6367.48US tsp |
58US pt dry | 6479.19US tsp |
59US pt dry | 6590.90US tsp |