Chuyển đổi Tách đo lường sang Thìa canh theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh theo hệ mét sang Tách đo lường (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tách đo lường sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
cup metric * 16.667
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tách đo lường

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít

 

chuyển đổi Tách đo lường sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
cup metric * 16.667
 
 
 

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

Bảng Tách đo lường sang Thìa canh theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tách đo lường Thìa canh theo hệ mét
0cup metric 0.00metric tblsp
1cup metric 16.67metric tblsp
2cup metric 33.33metric tblsp
3cup metric 50.00metric tblsp
4cup metric 66.67metric tblsp
5cup metric 83.33metric tblsp
6cup metric 100.00metric tblsp
7cup metric 116.67metric tblsp
8cup metric 133.33metric tblsp
9cup metric 150.00metric tblsp
10cup metric 166.67metric tblsp
11cup metric 183.33metric tblsp
12cup metric 200.00metric tblsp
13cup metric 216.67metric tblsp
14cup metric 233.33metric tblsp
15cup metric 250.00metric tblsp
16cup metric 266.67metric tblsp
17cup metric 283.33metric tblsp
18cup metric 300.00metric tblsp
19cup metric 316.67metric tblsp
Tách đo lường Thìa canh theo hệ mét
20cup metric 333.33metric tblsp
21cup metric 350.00metric tblsp
22cup metric 366.67metric tblsp
23cup metric 383.33metric tblsp
24cup metric 400.00metric tblsp
25cup metric 416.67metric tblsp
26cup metric 433.33metric tblsp
27cup metric 450.00metric tblsp
28cup metric 466.67metric tblsp
29cup metric 483.33metric tblsp
30cup metric 500.00metric tblsp
31cup metric 516.67metric tblsp
32cup metric 533.33metric tblsp
33cup metric 550.00metric tblsp
34cup metric 566.67metric tblsp
35cup metric 583.33metric tblsp
36cup metric 600.00metric tblsp
37cup metric 616.67metric tblsp
38cup metric 633.33metric tblsp
39cup metric 650.00metric tblsp
Tách đo lường Thìa canh theo hệ mét
40cup metric 666.67metric tblsp
41cup metric 683.33metric tblsp
42cup metric 700.00metric tblsp
43cup metric 716.67metric tblsp
44cup metric 733.33metric tblsp
45cup metric 750.00metric tblsp
46cup metric 766.67metric tblsp
47cup metric 783.33metric tblsp
48cup metric 800.00metric tblsp
49cup metric 816.67metric tblsp
50cup metric 833.33metric tblsp
51cup metric 850.00metric tblsp
52cup metric 866.67metric tblsp
53cup metric 883.33metric tblsp
54cup metric 900.00metric tblsp
55cup metric 916.67metric tblsp
56cup metric 933.33metric tblsp
57cup metric 950.00metric tblsp
58cup metric 966.67metric tblsp
59cup metric 983.33metric tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian