Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Tách đo lường | Thìa canh Anh |
---|---|
0cup metric | 0.00UK tblsp |
1cup metric | 17.60UK tblsp |
2cup metric | 35.20UK tblsp |
3cup metric | 52.79UK tblsp |
4cup metric | 70.39UK tblsp |
5cup metric | 87.99UK tblsp |
6cup metric | 105.59UK tblsp |
7cup metric | 123.18UK tblsp |
8cup metric | 140.78UK tblsp |
9cup metric | 158.38UK tblsp |
10cup metric | 175.98UK tblsp |
11cup metric | 193.57UK tblsp |
12cup metric | 211.17UK tblsp |
13cup metric | 228.77UK tblsp |
14cup metric | 246.37UK tblsp |
15cup metric | 263.96UK tblsp |
16cup metric | 281.56UK tblsp |
17cup metric | 299.16UK tblsp |
18cup metric | 316.76UK tblsp |
19cup metric | 334.35UK tblsp |
Tách đo lường | Thìa canh Anh |
---|---|
20cup metric | 351.95UK tblsp |
21cup metric | 369.55UK tblsp |
22cup metric | 387.15UK tblsp |
23cup metric | 404.74UK tblsp |
24cup metric | 422.34UK tblsp |
25cup metric | 439.94UK tblsp |
26cup metric | 457.54UK tblsp |
27cup metric | 475.13UK tblsp |
28cup metric | 492.73UK tblsp |
29cup metric | 510.33UK tblsp |
30cup metric | 527.93UK tblsp |
31cup metric | 545.52UK tblsp |
32cup metric | 563.12UK tblsp |
33cup metric | 580.72UK tblsp |
34cup metric | 598.32UK tblsp |
35cup metric | 615.91UK tblsp |
36cup metric | 633.51UK tblsp |
37cup metric | 651.11UK tblsp |
38cup metric | 668.71UK tblsp |
39cup metric | 686.30UK tblsp |
Tách đo lường | Thìa canh Anh |
---|---|
40cup metric | 703.90UK tblsp |
41cup metric | 721.50UK tblsp |
42cup metric | 739.10UK tblsp |
43cup metric | 756.69UK tblsp |
44cup metric | 774.29UK tblsp |
45cup metric | 791.89UK tblsp |
46cup metric | 809.49UK tblsp |
47cup metric | 827.08UK tblsp |
48cup metric | 844.68UK tblsp |
49cup metric | 862.28UK tblsp |
50cup metric | 879.88UK tblsp |
51cup metric | 897.47UK tblsp |
52cup metric | 915.07UK tblsp |
53cup metric | 932.67UK tblsp |
54cup metric | 950.27UK tblsp |
55cup metric | 967.86UK tblsp |
56cup metric | 985.46UK tblsp |
57cup metric | 1003.06UK tblsp |
58cup metric | 1020.66UK tblsp |
59cup metric | 1038.25UK tblsp |