Chuyển đổi Tách đo lường sang Thìa cà phê theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa cà phê theo hệ mét sang Tách đo lường (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tách đo lường sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
cup metric * 50.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tách đo lường

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít

 

chuyển đổi Tách đo lường sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
cup metric * 50.000
 
 
 

 

Bảng Tách đo lường sang Thìa cà phê theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tách đo lường Thìa cà phê theo hệ mét
0cup metric 0.00metric tsp
1cup metric 50.00metric tsp
2cup metric 100.00metric tsp
3cup metric 150.00metric tsp
4cup metric 200.00metric tsp
5cup metric 250.00metric tsp
6cup metric 300.00metric tsp
7cup metric 350.00metric tsp
8cup metric 400.00metric tsp
9cup metric 450.00metric tsp
10cup metric 500.00metric tsp
11cup metric 550.00metric tsp
12cup metric 600.00metric tsp
13cup metric 650.00metric tsp
14cup metric 700.00metric tsp
15cup metric 750.00metric tsp
16cup metric 800.00metric tsp
17cup metric 850.00metric tsp
18cup metric 900.00metric tsp
19cup metric 950.00metric tsp
Tách đo lường Thìa cà phê theo hệ mét
20cup metric 1000.00metric tsp
21cup metric 1050.00metric tsp
22cup metric 1100.00metric tsp
23cup metric 1150.00metric tsp
24cup metric 1200.00metric tsp
25cup metric 1250.00metric tsp
26cup metric 1300.00metric tsp
27cup metric 1350.00metric tsp
28cup metric 1400.00metric tsp
29cup metric 1450.00metric tsp
30cup metric 1500.00metric tsp
31cup metric 1550.00metric tsp
32cup metric 1600.00metric tsp
33cup metric 1650.00metric tsp
34cup metric 1700.00metric tsp
35cup metric 1750.00metric tsp
36cup metric 1800.00metric tsp
37cup metric 1850.00metric tsp
38cup metric 1900.00metric tsp
39cup metric 1950.00metric tsp
Tách đo lường Thìa cà phê theo hệ mét
40cup metric 2000.00metric tsp
41cup metric 2050.00metric tsp
42cup metric 2100.00metric tsp
43cup metric 2150.00metric tsp
44cup metric 2200.00metric tsp
45cup metric 2250.00metric tsp
46cup metric 2300.00metric tsp
47cup metric 2350.00metric tsp
48cup metric 2400.00metric tsp
49cup metric 2450.00metric tsp
50cup metric 2500.00metric tsp
51cup metric 2550.00metric tsp
52cup metric 2600.00metric tsp
53cup metric 2650.00metric tsp
54cup metric 2700.00metric tsp
55cup metric 2750.00metric tsp
56cup metric 2800.00metric tsp
57cup metric 2850.00metric tsp
58cup metric 2900.00metric tsp
59cup metric 2950.00metric tsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian