Tách Canada
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Tách Canada | Tách đo lường |
---|---|
0cup can | 0.00cup metric |
1cup can | 0.91cup metric |
2cup can | 1.82cup metric |
3cup can | 2.73cup metric |
4cup can | 3.64cup metric |
5cup can | 4.55cup metric |
6cup can | 5.46cup metric |
7cup can | 6.36cup metric |
8cup can | 7.27cup metric |
9cup can | 8.18cup metric |
10cup can | 9.09cup metric |
11cup can | 10.00cup metric |
12cup can | 10.91cup metric |
13cup can | 11.82cup metric |
14cup can | 12.73cup metric |
15cup can | 13.64cup metric |
16cup can | 14.55cup metric |
17cup can | 15.46cup metric |
18cup can | 16.37cup metric |
19cup can | 17.28cup metric |
Tách Canada | Tách đo lường |
---|---|
20cup can | 18.18cup metric |
21cup can | 19.09cup metric |
22cup can | 20.00cup metric |
23cup can | 20.91cup metric |
24cup can | 21.82cup metric |
25cup can | 22.73cup metric |
26cup can | 23.64cup metric |
27cup can | 24.55cup metric |
28cup can | 25.46cup metric |
29cup can | 26.37cup metric |
30cup can | 27.28cup metric |
31cup can | 28.19cup metric |
32cup can | 29.09cup metric |
33cup can | 30.00cup metric |
34cup can | 30.91cup metric |
35cup can | 31.82cup metric |
36cup can | 32.73cup metric |
37cup can | 33.64cup metric |
38cup can | 34.55cup metric |
39cup can | 35.46cup metric |
Tách Canada | Tách đo lường |
---|---|
40cup can | 36.37cup metric |
41cup can | 37.28cup metric |
42cup can | 38.19cup metric |
43cup can | 39.10cup metric |
44cup can | 40.01cup metric |
45cup can | 40.91cup metric |
46cup can | 41.82cup metric |
47cup can | 42.73cup metric |
48cup can | 43.64cup metric |
49cup can | 44.55cup metric |
50cup can | 45.46cup metric |
51cup can | 46.37cup metric |
52cup can | 47.28cup metric |
53cup can | 48.19cup metric |
54cup can | 49.10cup metric |
55cup can | 50.01cup metric |
56cup can | 50.92cup metric |
57cup can | 51.83cup metric |
58cup can | 52.73cup metric |
59cup can | 53.64cup metric |