Quart Mỹ (chất lỏng)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 2 panh hoặc 0,946 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 2 panh hoặc 0,946 lít
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Quart Mỹ (chất lỏng) | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0qt | 0.00metric tblsp |
1qt | 63.09metric tblsp |
2qt | 126.18metric tblsp |
3qt | 189.27metric tblsp |
4qt | 252.36metric tblsp |
5qt | 315.45metric tblsp |
6qt | 378.54metric tblsp |
7qt | 441.63metric tblsp |
8qt | 504.72metric tblsp |
9qt | 567.81metric tblsp |
10qt | 630.90metric tblsp |
11qt | 693.99metric tblsp |
12qt | 757.08metric tblsp |
13qt | 820.17metric tblsp |
14qt | 883.26metric tblsp |
15qt | 946.35metric tblsp |
16qt | 1009.44metric tblsp |
17qt | 1072.53metric tblsp |
18qt | 1135.62metric tblsp |
19qt | 1198.71metric tblsp |
Quart Mỹ (chất lỏng) | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20qt | 1261.80metric tblsp |
21qt | 1324.89metric tblsp |
22qt | 1387.98metric tblsp |
23qt | 1451.07metric tblsp |
24qt | 1514.16metric tblsp |
25qt | 1577.25metric tblsp |
26qt | 1640.35metric tblsp |
27qt | 1703.44metric tblsp |
28qt | 1766.53metric tblsp |
29qt | 1829.62metric tblsp |
30qt | 1892.71metric tblsp |
31qt | 1955.80metric tblsp |
32qt | 2018.89metric tblsp |
33qt | 2081.98metric tblsp |
34qt | 2145.07metric tblsp |
35qt | 2208.16metric tblsp |
36qt | 2271.25metric tblsp |
37qt | 2334.34metric tblsp |
38qt | 2397.43metric tblsp |
39qt | 2460.52metric tblsp |
Quart Mỹ (chất lỏng) | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40qt | 2523.61metric tblsp |
41qt | 2586.70metric tblsp |
42qt | 2649.79metric tblsp |
43qt | 2712.88metric tblsp |
44qt | 2775.97metric tblsp |
45qt | 2839.06metric tblsp |
46qt | 2902.15metric tblsp |
47qt | 2965.24metric tblsp |
48qt | 3028.33metric tblsp |
49qt | 3091.42metric tblsp |
50qt | 3154.51metric tblsp |
51qt | 3217.60metric tblsp |
52qt | 3280.69metric tblsp |
53qt | 3343.78metric tblsp |
54qt | 3406.87metric tblsp |
55qt | 3469.96metric tblsp |
56qt | 3533.05metric tblsp |
57qt | 3596.14metric tblsp |
58qt | 3659.23metric tblsp |
59qt | 3722.32metric tblsp |