Chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US qt dry * 0.0092353
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US qt dry * 0.0092353
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Quart Mỹ (chất khô) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Mỹ (chất khô) Thùng Mỹ (lỏng)
0US qt dry 0.00US bbl lqd
1US qt dry 0.01US bbl lqd
2US qt dry 0.02US bbl lqd
3US qt dry 0.03US bbl lqd
4US qt dry 0.04US bbl lqd
5US qt dry 0.05US bbl lqd
6US qt dry 0.06US bbl lqd
7US qt dry 0.06US bbl lqd
8US qt dry 0.07US bbl lqd
9US qt dry 0.08US bbl lqd
10US qt dry 0.09US bbl lqd
11US qt dry 0.10US bbl lqd
12US qt dry 0.11US bbl lqd
13US qt dry 0.12US bbl lqd
14US qt dry 0.13US bbl lqd
15US qt dry 0.14US bbl lqd
16US qt dry 0.15US bbl lqd
17US qt dry 0.16US bbl lqd
18US qt dry 0.17US bbl lqd
19US qt dry 0.18US bbl lqd
Quart Mỹ (chất khô) Thùng Mỹ (lỏng)
20US qt dry 0.18US bbl lqd
21US qt dry 0.19US bbl lqd
22US qt dry 0.20US bbl lqd
23US qt dry 0.21US bbl lqd
24US qt dry 0.22US bbl lqd
25US qt dry 0.23US bbl lqd
26US qt dry 0.24US bbl lqd
27US qt dry 0.25US bbl lqd
28US qt dry 0.26US bbl lqd
29US qt dry 0.27US bbl lqd
30US qt dry 0.28US bbl lqd
31US qt dry 0.29US bbl lqd
32US qt dry 0.30US bbl lqd
33US qt dry 0.30US bbl lqd
34US qt dry 0.31US bbl lqd
35US qt dry 0.32US bbl lqd
36US qt dry 0.33US bbl lqd
37US qt dry 0.34US bbl lqd
38US qt dry 0.35US bbl lqd
39US qt dry 0.36US bbl lqd
Quart Mỹ (chất khô) Thùng Mỹ (lỏng)
40US qt dry 0.37US bbl lqd
41US qt dry 0.38US bbl lqd
42US qt dry 0.39US bbl lqd
43US qt dry 0.40US bbl lqd
44US qt dry 0.41US bbl lqd
45US qt dry 0.42US bbl lqd
46US qt dry 0.42US bbl lqd
47US qt dry 0.43US bbl lqd
48US qt dry 0.44US bbl lqd
49US qt dry 0.45US bbl lqd
50US qt dry 0.46US bbl lqd
51US qt dry 0.47US bbl lqd
52US qt dry 0.48US bbl lqd
53US qt dry 0.49US bbl lqd
54US qt dry 0.50US bbl lqd
55US qt dry 0.51US bbl lqd
56US qt dry 0.52US bbl lqd
57US qt dry 0.53US bbl lqd
58US qt dry 0.54US bbl lqd
59US qt dry 0.54US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian