Chuyển đổi Quart Anh sang Kilôlit

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôlit sang Quart Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Anh sang Kilôlit

kl =
UK qt
 
_______
 
 
879.88
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

chuyển đổi Quart Anh sang Kilôlit

kl =
UK qt
 
_______
 
 
879.88

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

Bảng Quart Anh sang Kilôlit

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Anh Kilôlit
0UK qt 0.00kl
1UK qt 0.00kl
2UK qt 0.00kl
3UK qt 0.00kl
4UK qt 0.00kl
5UK qt 0.01kl
6UK qt 0.01kl
7UK qt 0.01kl
8UK qt 0.01kl
9UK qt 0.01kl
10UK qt 0.01kl
11UK qt 0.01kl
12UK qt 0.01kl
13UK qt 0.01kl
14UK qt 0.02kl
15UK qt 0.02kl
16UK qt 0.02kl
17UK qt 0.02kl
18UK qt 0.02kl
19UK qt 0.02kl
Quart Anh Kilôlit
20UK qt 0.02kl
21UK qt 0.02kl
22UK qt 0.03kl
23UK qt 0.03kl
24UK qt 0.03kl
25UK qt 0.03kl
26UK qt 0.03kl
27UK qt 0.03kl
28UK qt 0.03kl
29UK qt 0.03kl
30UK qt 0.03kl
31UK qt 0.04kl
32UK qt 0.04kl
33UK qt 0.04kl
34UK qt 0.04kl
35UK qt 0.04kl
36UK qt 0.04kl
37UK qt 0.04kl
38UK qt 0.04kl
39UK qt 0.04kl
Quart Anh Kilôlit
40UK qt 0.05kl
41UK qt 0.05kl
42UK qt 0.05kl
43UK qt 0.05kl
44UK qt 0.05kl
45UK qt 0.05kl
46UK qt 0.05kl
47UK qt 0.05kl
48UK qt 0.05kl
49UK qt 0.06kl
50UK qt 0.06kl
51UK qt 0.06kl
52UK qt 0.06kl
53UK qt 0.06kl
54UK qt 0.06kl
55UK qt 0.06kl
56UK qt 0.06kl
57UK qt 0.06kl
58UK qt 0.07kl
59UK qt 0.07kl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian