Chuyển đổi Kilôlit sang Quart Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Anh sang Kilôlit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôlit sang Quart Anh

UK qt =
kl * 879.88
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

chuyển đổi Kilôlit sang Quart Anh

UK qt =
kl * 879.88
 
 
 

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

Bảng Kilôlit sang Quart Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôlit Quart Anh
0kl 0.00UK qt
1kl 879.88UK qt
2kl 1759.75UK qt
3kl 2639.63UK qt
4kl 3519.51UK qt
5kl 4399.38UK qt
6kl 5279.26UK qt
7kl 6159.14UK qt
8kl 7039.02UK qt
9kl 7918.89UK qt
10kl 8798.77UK qt
11kl 9678.65UK qt
12kl 10558.52UK qt
13kl 11438.40UK qt
14kl 12318.28UK qt
15kl 13198.15UK qt
16kl 14078.03UK qt
17kl 14957.91UK qt
18kl 15837.79UK qt
19kl 16717.66UK qt
Kilôlit Quart Anh
20kl 17597.54UK qt
21kl 18477.42UK qt
22kl 19357.29UK qt
23kl 20237.17UK qt
24kl 21117.05UK qt
25kl 21996.92UK qt
26kl 22876.80UK qt
27kl 23756.68UK qt
28kl 24636.56UK qt
29kl 25516.43UK qt
30kl 26396.31UK qt
31kl 27276.19UK qt
32kl 28156.06UK qt
33kl 29035.94UK qt
34kl 29915.82UK qt
35kl 30795.69UK qt
36kl 31675.57UK qt
37kl 32555.45UK qt
38kl 33435.33UK qt
39kl 34315.20UK qt
Kilôlit Quart Anh
40kl 35195.08UK qt
41kl 36074.96UK qt
42kl 36954.83UK qt
43kl 37834.71UK qt
44kl 38714.59UK qt
45kl 39594.46UK qt
46kl 40474.34UK qt
47kl 41354.22UK qt
48kl 42234.10UK qt
49kl 43113.97UK qt
50kl 43993.85UK qt
51kl 44873.73UK qt
52kl 45753.60UK qt
53kl 46633.48UK qt
54kl 47513.36UK qt
55kl 48393.23UK qt
56kl 49273.11UK qt
57kl 50152.99UK qt
58kl 51032.87UK qt
59kl 51912.74UK qt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian