Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US pt lqd * 0.12500
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US pt lqd * 0.12500
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Galông Mỹ (lỏng)
0US pt lqd 0.00US gal lqd
1US pt lqd 0.12US gal lqd
2US pt lqd 0.25US gal lqd
3US pt lqd 0.38US gal lqd
4US pt lqd 0.50US gal lqd
5US pt lqd 0.62US gal lqd
6US pt lqd 0.75US gal lqd
7US pt lqd 0.88US gal lqd
8US pt lqd 1.00US gal lqd
9US pt lqd 1.12US gal lqd
10US pt lqd 1.25US gal lqd
11US pt lqd 1.38US gal lqd
12US pt lqd 1.50US gal lqd
13US pt lqd 1.62US gal lqd
14US pt lqd 1.75US gal lqd
15US pt lqd 1.88US gal lqd
16US pt lqd 2.00US gal lqd
17US pt lqd 2.12US gal lqd
18US pt lqd 2.25US gal lqd
19US pt lqd 2.38US gal lqd
Panh Mỹ (lỏng) Galông Mỹ (lỏng)
20US pt lqd 2.50US gal lqd
21US pt lqd 2.62US gal lqd
22US pt lqd 2.75US gal lqd
23US pt lqd 2.88US gal lqd
24US pt lqd 3.00US gal lqd
25US pt lqd 3.12US gal lqd
26US pt lqd 3.25US gal lqd
27US pt lqd 3.38US gal lqd
28US pt lqd 3.50US gal lqd
29US pt lqd 3.62US gal lqd
30US pt lqd 3.75US gal lqd
31US pt lqd 3.88US gal lqd
32US pt lqd 4.00US gal lqd
33US pt lqd 4.12US gal lqd
34US pt lqd 4.25US gal lqd
35US pt lqd 4.38US gal lqd
36US pt lqd 4.50US gal lqd
37US pt lqd 4.62US gal lqd
38US pt lqd 4.75US gal lqd
39US pt lqd 4.88US gal lqd
Panh Mỹ (lỏng) Galông Mỹ (lỏng)
40US pt lqd 5.00US gal lqd
41US pt lqd 5.12US gal lqd
42US pt lqd 5.25US gal lqd
43US pt lqd 5.38US gal lqd
44US pt lqd 5.50US gal lqd
45US pt lqd 5.62US gal lqd
46US pt lqd 5.75US gal lqd
47US pt lqd 5.88US gal lqd
48US pt lqd 6.00US gal lqd
49US pt lqd 6.12US gal lqd
50US pt lqd 6.25US gal lqd
51US pt lqd 6.38US gal lqd
52US pt lqd 6.50US gal lqd
53US pt lqd 6.62US gal lqd
54US pt lqd 6.75US gal lqd
55US pt lqd 6.88US gal lqd
56US pt lqd 7.00US gal lqd
57US pt lqd 7.12US gal lqd
58US pt lqd 7.25US gal lqd
59US pt lqd 7.38US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian