Chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US gal lqd * 8.0000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US gal lqd * 8.0000
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Galông Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Mỹ (lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
0US gal lqd 0.00US pt lqd
1US gal lqd 8.00US pt lqd
2US gal lqd 16.00US pt lqd
3US gal lqd 24.00US pt lqd
4US gal lqd 32.00US pt lqd
5US gal lqd 40.00US pt lqd
6US gal lqd 48.00US pt lqd
7US gal lqd 56.00US pt lqd
8US gal lqd 64.00US pt lqd
9US gal lqd 72.00US pt lqd
10US gal lqd 80.00US pt lqd
11US gal lqd 88.00US pt lqd
12US gal lqd 96.00US pt lqd
13US gal lqd 104.00US pt lqd
14US gal lqd 112.00US pt lqd
15US gal lqd 120.00US pt lqd
16US gal lqd 128.00US pt lqd
17US gal lqd 136.00US pt lqd
18US gal lqd 144.00US pt lqd
19US gal lqd 152.00US pt lqd
Galông Mỹ (lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
20US gal lqd 160.00US pt lqd
21US gal lqd 168.00US pt lqd
22US gal lqd 176.00US pt lqd
23US gal lqd 184.00US pt lqd
24US gal lqd 192.00US pt lqd
25US gal lqd 200.00US pt lqd
26US gal lqd 208.00US pt lqd
27US gal lqd 216.00US pt lqd
28US gal lqd 224.00US pt lqd
29US gal lqd 232.00US pt lqd
30US gal lqd 240.00US pt lqd
31US gal lqd 248.00US pt lqd
32US gal lqd 256.00US pt lqd
33US gal lqd 264.00US pt lqd
34US gal lqd 272.00US pt lqd
35US gal lqd 280.00US pt lqd
36US gal lqd 288.00US pt lqd
37US gal lqd 296.00US pt lqd
38US gal lqd 304.00US pt lqd
39US gal lqd 312.00US pt lqd
Galông Mỹ (lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
40US gal lqd 320.00US pt lqd
41US gal lqd 328.00US pt lqd
42US gal lqd 336.00US pt lqd
43US gal lqd 344.00US pt lqd
44US gal lqd 352.00US pt lqd
45US gal lqd 360.00US pt lqd
46US gal lqd 368.00US pt lqd
47US gal lqd 376.00US pt lqd
48US gal lqd 384.00US pt lqd
49US gal lqd 392.00US pt lqd
50US gal lqd 400.00US pt lqd
51US gal lqd 408.00US pt lqd
52US gal lqd 416.00US pt lqd
53US gal lqd 424.00US pt lqd
54US gal lqd 432.00US pt lqd
55US gal lqd 440.00US pt lqd
56US gal lqd 448.00US pt lqd
57US gal lqd 456.00US pt lqd
58US gal lqd 464.00US pt lqd
59US gal lqd 472.00US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian