Galông Mỹ (lỏng)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Galông Mỹ (lỏng) | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0US gal lqd | 0.00US pt lqd |
1US gal lqd | 8.00US pt lqd |
2US gal lqd | 16.00US pt lqd |
3US gal lqd | 24.00US pt lqd |
4US gal lqd | 32.00US pt lqd |
5US gal lqd | 40.00US pt lqd |
6US gal lqd | 48.00US pt lqd |
7US gal lqd | 56.00US pt lqd |
8US gal lqd | 64.00US pt lqd |
9US gal lqd | 72.00US pt lqd |
10US gal lqd | 80.00US pt lqd |
11US gal lqd | 88.00US pt lqd |
12US gal lqd | 96.00US pt lqd |
13US gal lqd | 104.00US pt lqd |
14US gal lqd | 112.00US pt lqd |
15US gal lqd | 120.00US pt lqd |
16US gal lqd | 128.00US pt lqd |
17US gal lqd | 136.00US pt lqd |
18US gal lqd | 144.00US pt lqd |
19US gal lqd | 152.00US pt lqd |
Galông Mỹ (lỏng) | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20US gal lqd | 160.00US pt lqd |
21US gal lqd | 168.00US pt lqd |
22US gal lqd | 176.00US pt lqd |
23US gal lqd | 184.00US pt lqd |
24US gal lqd | 192.00US pt lqd |
25US gal lqd | 200.00US pt lqd |
26US gal lqd | 208.00US pt lqd |
27US gal lqd | 216.00US pt lqd |
28US gal lqd | 224.00US pt lqd |
29US gal lqd | 232.00US pt lqd |
30US gal lqd | 240.00US pt lqd |
31US gal lqd | 248.00US pt lqd |
32US gal lqd | 256.00US pt lqd |
33US gal lqd | 264.00US pt lqd |
34US gal lqd | 272.00US pt lqd |
35US gal lqd | 280.00US pt lqd |
36US gal lqd | 288.00US pt lqd |
37US gal lqd | 296.00US pt lqd |
38US gal lqd | 304.00US pt lqd |
39US gal lqd | 312.00US pt lqd |
Galông Mỹ (lỏng) | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40US gal lqd | 320.00US pt lqd |
41US gal lqd | 328.00US pt lqd |
42US gal lqd | 336.00US pt lqd |
43US gal lqd | 344.00US pt lqd |
44US gal lqd | 352.00US pt lqd |
45US gal lqd | 360.00US pt lqd |
46US gal lqd | 368.00US pt lqd |
47US gal lqd | 376.00US pt lqd |
48US gal lqd | 384.00US pt lqd |
49US gal lqd | 392.00US pt lqd |
50US gal lqd | 400.00US pt lqd |
51US gal lqd | 408.00US pt lqd |
52US gal lqd | 416.00US pt lqd |
53US gal lqd | 424.00US pt lqd |
54US gal lqd | 432.00US pt lqd |
55US gal lqd | 440.00US pt lqd |
56US gal lqd | 448.00US pt lqd |
57US gal lqd | 456.00US pt lqd |
58US gal lqd | 464.00US pt lqd |
59US gal lqd | 472.00US pt lqd |