Panh Mỹ (khô)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Panh Mỹ (khô) | Tách đo lường |
---|---|
0US pt dry | 0.00cup metric |
1US pt dry | 2.20cup metric |
2US pt dry | 4.40cup metric |
3US pt dry | 6.61cup metric |
4US pt dry | 8.81cup metric |
5US pt dry | 11.01cup metric |
6US pt dry | 13.21cup metric |
7US pt dry | 15.42cup metric |
8US pt dry | 17.62cup metric |
9US pt dry | 19.82cup metric |
10US pt dry | 22.02cup metric |
11US pt dry | 24.23cup metric |
12US pt dry | 26.43cup metric |
13US pt dry | 28.63cup metric |
14US pt dry | 30.83cup metric |
15US pt dry | 33.04cup metric |
16US pt dry | 35.24cup metric |
17US pt dry | 37.44cup metric |
18US pt dry | 39.64cup metric |
19US pt dry | 41.85cup metric |
Panh Mỹ (khô) | Tách đo lường |
---|---|
20US pt dry | 44.05cup metric |
21US pt dry | 46.25cup metric |
22US pt dry | 48.45cup metric |
23US pt dry | 50.66cup metric |
24US pt dry | 52.86cup metric |
25US pt dry | 55.06cup metric |
26US pt dry | 57.26cup metric |
27US pt dry | 59.47cup metric |
28US pt dry | 61.67cup metric |
29US pt dry | 63.87cup metric |
30US pt dry | 66.07cup metric |
31US pt dry | 68.28cup metric |
32US pt dry | 70.48cup metric |
33US pt dry | 72.68cup metric |
34US pt dry | 74.88cup metric |
35US pt dry | 77.09cup metric |
36US pt dry | 79.29cup metric |
37US pt dry | 81.49cup metric |
38US pt dry | 83.69cup metric |
39US pt dry | 85.90cup metric |
Panh Mỹ (khô) | Tách đo lường |
---|---|
40US pt dry | 88.10cup metric |
41US pt dry | 90.30cup metric |
42US pt dry | 92.50cup metric |
43US pt dry | 94.71cup metric |
44US pt dry | 96.91cup metric |
45US pt dry | 99.11cup metric |
46US pt dry | 101.31cup metric |
47US pt dry | 103.51cup metric |
48US pt dry | 105.72cup metric |
49US pt dry | 107.92cup metric |
50US pt dry | 110.12cup metric |
51US pt dry | 112.32cup metric |
52US pt dry | 114.53cup metric |
53US pt dry | 116.73cup metric |
54US pt dry | 118.93cup metric |
55US pt dry | 121.13cup metric |
56US pt dry | 123.34cup metric |
57US pt dry | 125.54cup metric |
58US pt dry | 127.74cup metric |
59US pt dry | 129.94cup metric |