Chuyển đổi Panh Anh sang Thước khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thước khối sang Panh Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Anh sang Thước khối

yd³ =
pt * 0.00074326
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

chuyển đổi Panh Anh sang Thước khối

yd³ =
pt * 0.00074326
 
 
 

Thước khối

Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)

 

Bảng Panh Anh sang Thước khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Anh Thước khối
0pt 0.00yd³
1pt 0.00yd³
2pt 0.00yd³
3pt 0.00yd³
4pt 0.00yd³
5pt 0.00yd³
6pt 0.00yd³
7pt 0.01yd³
8pt 0.01yd³
9pt 0.01yd³
10pt 0.01yd³
11pt 0.01yd³
12pt 0.01yd³
13pt 0.01yd³
14pt 0.01yd³
15pt 0.01yd³
16pt 0.01yd³
17pt 0.01yd³
18pt 0.01yd³
19pt 0.01yd³
Panh Anh Thước khối
20pt 0.01yd³
21pt 0.02yd³
22pt 0.02yd³
23pt 0.02yd³
24pt 0.02yd³
25pt 0.02yd³
26pt 0.02yd³
27pt 0.02yd³
28pt 0.02yd³
29pt 0.02yd³
30pt 0.02yd³
31pt 0.02yd³
32pt 0.02yd³
33pt 0.02yd³
34pt 0.03yd³
35pt 0.03yd³
36pt 0.03yd³
37pt 0.03yd³
38pt 0.03yd³
39pt 0.03yd³
Panh Anh Thước khối
40pt 0.03yd³
41pt 0.03yd³
42pt 0.03yd³
43pt 0.03yd³
44pt 0.03yd³
45pt 0.03yd³
46pt 0.03yd³
47pt 0.03yd³
48pt 0.04yd³
49pt 0.04yd³
50pt 0.04yd³
51pt 0.04yd³
52pt 0.04yd³
53pt 0.04yd³
54pt 0.04yd³
55pt 0.04yd³
56pt 0.04yd³
57pt 0.04yd³
58pt 0.04yd³
59pt 0.04yd³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian