Panh Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Panh Anh | Tách đo lường |
---|---|
0pt | 0.00cup metric |
1pt | 2.27cup metric |
2pt | 4.55cup metric |
3pt | 6.82cup metric |
4pt | 9.09cup metric |
5pt | 11.37cup metric |
6pt | 13.64cup metric |
7pt | 15.91cup metric |
8pt | 18.18cup metric |
9pt | 20.46cup metric |
10pt | 22.73cup metric |
11pt | 25.00cup metric |
12pt | 27.28cup metric |
13pt | 29.55cup metric |
14pt | 31.82cup metric |
15pt | 34.10cup metric |
16pt | 36.37cup metric |
17pt | 38.64cup metric |
18pt | 40.91cup metric |
19pt | 43.19cup metric |
Panh Anh | Tách đo lường |
---|---|
20pt | 45.46cup metric |
21pt | 47.73cup metric |
22pt | 50.01cup metric |
23pt | 52.28cup metric |
24pt | 54.55cup metric |
25pt | 56.83cup metric |
26pt | 59.10cup metric |
27pt | 61.37cup metric |
28pt | 63.65cup metric |
29pt | 65.92cup metric |
30pt | 68.19cup metric |
31pt | 70.46cup metric |
32pt | 72.74cup metric |
33pt | 75.01cup metric |
34pt | 77.28cup metric |
35pt | 79.56cup metric |
36pt | 81.83cup metric |
37pt | 84.10cup metric |
38pt | 86.38cup metric |
39pt | 88.65cup metric |
Panh Anh | Tách đo lường |
---|---|
40pt | 90.92cup metric |
41pt | 93.19cup metric |
42pt | 95.47cup metric |
43pt | 97.74cup metric |
44pt | 100.01cup metric |
45pt | 102.29cup metric |
46pt | 104.56cup metric |
47pt | 106.83cup metric |
48pt | 109.11cup metric |
49pt | 111.38cup metric |
50pt | 113.65cup metric |
51pt | 115.93cup metric |
52pt | 118.20cup metric |
53pt | 120.47cup metric |
54pt | 122.74cup metric |
55pt | 125.02cup metric |
56pt | 127.29cup metric |
57pt | 129.56cup metric |
58pt | 131.84cup metric |
59pt | 134.11cup metric |