Chuyển đổi Panh Anh sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Panh Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Anh sang Galông Anh

UK gal =
pt * 0.12500
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

chuyển đổi Panh Anh sang Galông Anh

UK gal =
pt * 0.12500
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Panh Anh sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Anh Galông Anh
0pt 0.00UK gal
1pt 0.12UK gal
2pt 0.25UK gal
3pt 0.38UK gal
4pt 0.50UK gal
5pt 0.62UK gal
6pt 0.75UK gal
7pt 0.88UK gal
8pt 1.00UK gal
9pt 1.12UK gal
10pt 1.25UK gal
11pt 1.38UK gal
12pt 1.50UK gal
13pt 1.62UK gal
14pt 1.75UK gal
15pt 1.88UK gal
16pt 2.00UK gal
17pt 2.12UK gal
18pt 2.25UK gal
19pt 2.38UK gal
Panh Anh Galông Anh
20pt 2.50UK gal
21pt 2.62UK gal
22pt 2.75UK gal
23pt 2.88UK gal
24pt 3.00UK gal
25pt 3.12UK gal
26pt 3.25UK gal
27pt 3.38UK gal
28pt 3.50UK gal
29pt 3.62UK gal
30pt 3.75UK gal
31pt 3.88UK gal
32pt 4.00UK gal
33pt 4.12UK gal
34pt 4.25UK gal
35pt 4.38UK gal
36pt 4.50UK gal
37pt 4.62UK gal
38pt 4.75UK gal
39pt 4.88UK gal
Panh Anh Galông Anh
40pt 5.00UK gal
41pt 5.12UK gal
42pt 5.25UK gal
43pt 5.38UK gal
44pt 5.50UK gal
45pt 5.62UK gal
46pt 5.75UK gal
47pt 5.88UK gal
48pt 6.00UK gal
49pt 6.12UK gal
50pt 6.25UK gal
51pt 6.38UK gal
52pt 6.50UK gal
53pt 6.62UK gal
54pt 6.75UK gal
55pt 6.88UK gal
56pt 7.00UK gal
57pt 7.12UK gal
58pt 7.25UK gal
59pt 7.38UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian