Gin Mỹ
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Gin Mỹ | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
0US gi | 0.00US gal lqd |
1US gi | 0.03US gal lqd |
2US gi | 0.06US gal lqd |
3US gi | 0.09US gal lqd |
4US gi | 0.12US gal lqd |
5US gi | 0.16US gal lqd |
6US gi | 0.19US gal lqd |
7US gi | 0.22US gal lqd |
8US gi | 0.25US gal lqd |
9US gi | 0.28US gal lqd |
10US gi | 0.31US gal lqd |
11US gi | 0.34US gal lqd |
12US gi | 0.38US gal lqd |
13US gi | 0.41US gal lqd |
14US gi | 0.44US gal lqd |
15US gi | 0.47US gal lqd |
16US gi | 0.50US gal lqd |
17US gi | 0.53US gal lqd |
18US gi | 0.56US gal lqd |
19US gi | 0.59US gal lqd |
Gin Mỹ | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
20US gi | 0.62US gal lqd |
21US gi | 0.66US gal lqd |
22US gi | 0.69US gal lqd |
23US gi | 0.72US gal lqd |
24US gi | 0.75US gal lqd |
25US gi | 0.78US gal lqd |
26US gi | 0.81US gal lqd |
27US gi | 0.84US gal lqd |
28US gi | 0.88US gal lqd |
29US gi | 0.91US gal lqd |
30US gi | 0.94US gal lqd |
31US gi | 0.97US gal lqd |
32US gi | 1.00US gal lqd |
33US gi | 1.03US gal lqd |
34US gi | 1.06US gal lqd |
35US gi | 1.09US gal lqd |
36US gi | 1.12US gal lqd |
37US gi | 1.16US gal lqd |
38US gi | 1.19US gal lqd |
39US gi | 1.22US gal lqd |
Gin Mỹ | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
40US gi | 1.25US gal lqd |
41US gi | 1.28US gal lqd |
42US gi | 1.31US gal lqd |
43US gi | 1.34US gal lqd |
44US gi | 1.38US gal lqd |
45US gi | 1.41US gal lqd |
46US gi | 1.44US gal lqd |
47US gi | 1.47US gal lqd |
48US gi | 1.50US gal lqd |
49US gi | 1.53US gal lqd |
50US gi | 1.56US gal lqd |
51US gi | 1.59US gal lqd |
52US gi | 1.62US gal lqd |
53US gi | 1.66US gal lqd |
54US gi | 1.69US gal lqd |
55US gi | 1.72US gal lqd |
56US gi | 1.75US gal lqd |
57US gi | 1.78US gal lqd |
58US gi | 1.81US gal lqd |
59US gi | 1.84US gal lqd |