Galông Mỹ (lỏng)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Galông Mỹ (lỏng) | Gin Mỹ |
---|---|
0US gal lqd | 0.00US gi |
1US gal lqd | 32.00US gi |
2US gal lqd | 64.00US gi |
3US gal lqd | 96.00US gi |
4US gal lqd | 128.00US gi |
5US gal lqd | 160.00US gi |
6US gal lqd | 192.00US gi |
7US gal lqd | 224.00US gi |
8US gal lqd | 256.00US gi |
9US gal lqd | 288.00US gi |
10US gal lqd | 320.00US gi |
11US gal lqd | 352.00US gi |
12US gal lqd | 384.00US gi |
13US gal lqd | 416.00US gi |
14US gal lqd | 448.00US gi |
15US gal lqd | 480.00US gi |
16US gal lqd | 512.00US gi |
17US gal lqd | 544.00US gi |
18US gal lqd | 576.00US gi |
19US gal lqd | 608.00US gi |
Galông Mỹ (lỏng) | Gin Mỹ |
---|---|
20US gal lqd | 640.00US gi |
21US gal lqd | 672.00US gi |
22US gal lqd | 704.00US gi |
23US gal lqd | 736.00US gi |
24US gal lqd | 768.00US gi |
25US gal lqd | 800.00US gi |
26US gal lqd | 832.00US gi |
27US gal lqd | 864.00US gi |
28US gal lqd | 896.00US gi |
29US gal lqd | 928.00US gi |
30US gal lqd | 960.00US gi |
31US gal lqd | 992.00US gi |
32US gal lqd | 1024.00US gi |
33US gal lqd | 1056.00US gi |
34US gal lqd | 1088.00US gi |
35US gal lqd | 1120.00US gi |
36US gal lqd | 1152.00US gi |
37US gal lqd | 1184.00US gi |
38US gal lqd | 1216.00US gi |
39US gal lqd | 1248.00US gi |
Galông Mỹ (lỏng) | Gin Mỹ |
---|---|
40US gal lqd | 1280.00US gi |
41US gal lqd | 1312.00US gi |
42US gal lqd | 1344.00US gi |
43US gal lqd | 1376.00US gi |
44US gal lqd | 1408.00US gi |
45US gal lqd | 1440.00US gi |
46US gal lqd | 1472.00US gi |
47US gal lqd | 1504.00US gi |
48US gal lqd | 1536.00US gi |
49US gal lqd | 1568.00US gi |
50US gal lqd | 1600.00US gi |
51US gal lqd | 1632.00US gi |
52US gal lqd | 1664.00US gi |
53US gal lqd | 1696.00US gi |
54US gal lqd | 1728.00US gi |
55US gal lqd | 1760.00US gi |
56US gal lqd | 1792.00US gi |
57US gal lqd | 1824.00US gi |
58US gal lqd | 1856.00US gi |
59US gal lqd | 1888.00US gi |