Chuyển đổi Gin Mỹ sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Gin Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin Mỹ sang Galông Anh

UK gal =
US gi * 0.026021
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Gin Mỹ

Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.

 

chuyển đổi Gin Mỹ sang Galông Anh

UK gal =
US gi * 0.026021
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Gin Mỹ sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin Mỹ Galông Anh
0US gi 0.00UK gal
1US gi 0.03UK gal
2US gi 0.05UK gal
3US gi 0.08UK gal
4US gi 0.10UK gal
5US gi 0.13UK gal
6US gi 0.16UK gal
7US gi 0.18UK gal
8US gi 0.21UK gal
9US gi 0.23UK gal
10US gi 0.26UK gal
11US gi 0.29UK gal
12US gi 0.31UK gal
13US gi 0.34UK gal
14US gi 0.36UK gal
15US gi 0.39UK gal
16US gi 0.42UK gal
17US gi 0.44UK gal
18US gi 0.47UK gal
19US gi 0.49UK gal
Gin Mỹ Galông Anh
20US gi 0.52UK gal
21US gi 0.55UK gal
22US gi 0.57UK gal
23US gi 0.60UK gal
24US gi 0.62UK gal
25US gi 0.65UK gal
26US gi 0.68UK gal
27US gi 0.70UK gal
28US gi 0.73UK gal
29US gi 0.75UK gal
30US gi 0.78UK gal
31US gi 0.81UK gal
32US gi 0.83UK gal
33US gi 0.86UK gal
34US gi 0.88UK gal
35US gi 0.91UK gal
36US gi 0.94UK gal
37US gi 0.96UK gal
38US gi 0.99UK gal
39US gi 1.01UK gal
Gin Mỹ Galông Anh
40US gi 1.04UK gal
41US gi 1.07UK gal
42US gi 1.09UK gal
43US gi 1.12UK gal
44US gi 1.14UK gal
45US gi 1.17UK gal
46US gi 1.20UK gal
47US gi 1.22UK gal
48US gi 1.25UK gal
49US gi 1.28UK gal
50US gi 1.30UK gal
51US gi 1.33UK gal
52US gi 1.35UK gal
53US gi 1.38UK gal
54US gi 1.41UK gal
55US gi 1.43UK gal
56US gi 1.46UK gal
57US gi 1.48UK gal
58US gi 1.51UK gal
59US gi 1.54UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian