Chuyển đổi Gin (Anh) sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Gin (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin (Anh) sang Galông Anh

UK gal =
UK gill * 0.031250
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

chuyển đổi Gin (Anh) sang Galông Anh

UK gal =
UK gill * 0.031250
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Gin (Anh) sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin (Anh) Galông Anh
0UK gill 0.00UK gal
1UK gill 0.03UK gal
2UK gill 0.06UK gal
3UK gill 0.09UK gal
4UK gill 0.12UK gal
5UK gill 0.16UK gal
6UK gill 0.19UK gal
7UK gill 0.22UK gal
8UK gill 0.25UK gal
9UK gill 0.28UK gal
10UK gill 0.31UK gal
11UK gill 0.34UK gal
12UK gill 0.38UK gal
13UK gill 0.41UK gal
14UK gill 0.44UK gal
15UK gill 0.47UK gal
16UK gill 0.50UK gal
17UK gill 0.53UK gal
18UK gill 0.56UK gal
19UK gill 0.59UK gal
Gin (Anh) Galông Anh
20UK gill 0.62UK gal
21UK gill 0.66UK gal
22UK gill 0.69UK gal
23UK gill 0.72UK gal
24UK gill 0.75UK gal
25UK gill 0.78UK gal
26UK gill 0.81UK gal
27UK gill 0.84UK gal
28UK gill 0.88UK gal
29UK gill 0.91UK gal
30UK gill 0.94UK gal
31UK gill 0.97UK gal
32UK gill 1.00UK gal
33UK gill 1.03UK gal
34UK gill 1.06UK gal
35UK gill 1.09UK gal
36UK gill 1.12UK gal
37UK gill 1.16UK gal
38UK gill 1.19UK gal
39UK gill 1.22UK gal
Gin (Anh) Galông Anh
40UK gill 1.25UK gal
41UK gill 1.28UK gal
42UK gill 1.31UK gal
43UK gill 1.34UK gal
44UK gill 1.38UK gal
45UK gill 1.41UK gal
46UK gill 1.44UK gal
47UK gill 1.47UK gal
48UK gill 1.50UK gal
49UK gill 1.53UK gal
50UK gill 1.56UK gal
51UK gill 1.59UK gal
52UK gill 1.62UK gal
53UK gill 1.66UK gal
54UK gill 1.69UK gal
55UK gill 1.72UK gal
56UK gill 1.75UK gal
57UK gill 1.78UK gal
58UK gill 1.81UK gal
59UK gill 1.84UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian