Centimet khối
Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Centimet khối | Tách đo lường |
---|---|
0cm³ | 0.00cup metric |
1cm³ | 0.00cup metric |
2cm³ | 0.01cup metric |
3cm³ | 0.01cup metric |
4cm³ | 0.02cup metric |
5cm³ | 0.02cup metric |
6cm³ | 0.02cup metric |
7cm³ | 0.03cup metric |
8cm³ | 0.03cup metric |
9cm³ | 0.04cup metric |
10cm³ | 0.04cup metric |
11cm³ | 0.04cup metric |
12cm³ | 0.05cup metric |
13cm³ | 0.05cup metric |
14cm³ | 0.06cup metric |
15cm³ | 0.06cup metric |
16cm³ | 0.06cup metric |
17cm³ | 0.07cup metric |
18cm³ | 0.07cup metric |
19cm³ | 0.08cup metric |
Centimet khối | Tách đo lường |
---|---|
20cm³ | 0.08cup metric |
21cm³ | 0.08cup metric |
22cm³ | 0.09cup metric |
23cm³ | 0.09cup metric |
24cm³ | 0.10cup metric |
25cm³ | 0.10cup metric |
26cm³ | 0.10cup metric |
27cm³ | 0.11cup metric |
28cm³ | 0.11cup metric |
29cm³ | 0.12cup metric |
30cm³ | 0.12cup metric |
31cm³ | 0.12cup metric |
32cm³ | 0.13cup metric |
33cm³ | 0.13cup metric |
34cm³ | 0.14cup metric |
35cm³ | 0.14cup metric |
36cm³ | 0.14cup metric |
37cm³ | 0.15cup metric |
38cm³ | 0.15cup metric |
39cm³ | 0.16cup metric |
Centimet khối | Tách đo lường |
---|---|
40cm³ | 0.16cup metric |
41cm³ | 0.16cup metric |
42cm³ | 0.17cup metric |
43cm³ | 0.17cup metric |
44cm³ | 0.18cup metric |
45cm³ | 0.18cup metric |
46cm³ | 0.18cup metric |
47cm³ | 0.19cup metric |
48cm³ | 0.19cup metric |
49cm³ | 0.20cup metric |
50cm³ | 0.20cup metric |
51cm³ | 0.20cup metric |
52cm³ | 0.21cup metric |
53cm³ | 0.21cup metric |
54cm³ | 0.22cup metric |
55cm³ | 0.22cup metric |
56cm³ | 0.22cup metric |
57cm³ | 0.23cup metric |
58cm³ | 0.23cup metric |
59cm³ | 0.24cup metric |