Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (Liên bang) sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
US bbl lqd * 1.0161
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
US bbl lqd * 1.0161
 
 
 

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (Liên bang)
0US bbl lqd 0.00US bbl fed
1US bbl lqd 1.02US bbl fed
2US bbl lqd 2.03US bbl fed
3US bbl lqd 3.05US bbl fed
4US bbl lqd 4.06US bbl fed
5US bbl lqd 5.08US bbl fed
6US bbl lqd 6.10US bbl fed
7US bbl lqd 7.11US bbl fed
8US bbl lqd 8.13US bbl fed
9US bbl lqd 9.15US bbl fed
10US bbl lqd 10.16US bbl fed
11US bbl lqd 11.18US bbl fed
12US bbl lqd 12.19US bbl fed
13US bbl lqd 13.21US bbl fed
14US bbl lqd 14.23US bbl fed
15US bbl lqd 15.24US bbl fed
16US bbl lqd 16.26US bbl fed
17US bbl lqd 17.27US bbl fed
18US bbl lqd 18.29US bbl fed
19US bbl lqd 19.31US bbl fed
Thùng Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (Liên bang)
20US bbl lqd 20.32US bbl fed
21US bbl lqd 21.34US bbl fed
22US bbl lqd 22.35US bbl fed
23US bbl lqd 23.37US bbl fed
24US bbl lqd 24.39US bbl fed
25US bbl lqd 25.40US bbl fed
26US bbl lqd 26.42US bbl fed
27US bbl lqd 27.44US bbl fed
28US bbl lqd 28.45US bbl fed
29US bbl lqd 29.47US bbl fed
30US bbl lqd 30.48US bbl fed
31US bbl lqd 31.50US bbl fed
32US bbl lqd 32.52US bbl fed
33US bbl lqd 33.53US bbl fed
34US bbl lqd 34.55US bbl fed
35US bbl lqd 35.56US bbl fed
36US bbl lqd 36.58US bbl fed
37US bbl lqd 37.60US bbl fed
38US bbl lqd 38.61US bbl fed
39US bbl lqd 39.63US bbl fed
Thùng Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (Liên bang)
40US bbl lqd 40.65US bbl fed
41US bbl lqd 41.66US bbl fed
42US bbl lqd 42.68US bbl fed
43US bbl lqd 43.69US bbl fed
44US bbl lqd 44.71US bbl fed
45US bbl lqd 45.73US bbl fed
46US bbl lqd 46.74US bbl fed
47US bbl lqd 47.76US bbl fed
48US bbl lqd 48.77US bbl fed
49US bbl lqd 49.79US bbl fed
50US bbl lqd 50.81US bbl fed
51US bbl lqd 51.82US bbl fed
52US bbl lqd 52.84US bbl fed
53US bbl lqd 53.85US bbl fed
54US bbl lqd 54.87US bbl fed
55US bbl lqd 55.89US bbl fed
56US bbl lqd 56.90US bbl fed
57US bbl lqd 57.92US bbl fed
58US bbl lqd 58.94US bbl fed
59US bbl lqd 59.95US bbl fed
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian