Chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Thìa canh theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh theo hệ mét sang Thùng Mỹ (Liên bang) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
US bbl fed * 7823.2
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
US bbl fed * 7823.2
 
 
 

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

Bảng Thùng Mỹ (Liên bang) sang Thìa canh theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (Liên bang) Thìa canh theo hệ mét
0US bbl fed 0.00metric tblsp
1US bbl fed 7823.18metric tblsp
2US bbl fed 15646.37metric tblsp
3US bbl fed 23469.55metric tblsp
4US bbl fed 31292.74metric tblsp
5US bbl fed 39115.92metric tblsp
6US bbl fed 46939.11metric tblsp
7US bbl fed 54762.29metric tblsp
8US bbl fed 62585.47metric tblsp
9US bbl fed 70408.66metric tblsp
10US bbl fed 78231.84metric tblsp
11US bbl fed 86055.03metric tblsp
12US bbl fed 93878.21metric tblsp
13US bbl fed 101701.40metric tblsp
14US bbl fed 109524.58metric tblsp
15US bbl fed 117347.76metric tblsp
16US bbl fed 125170.95metric tblsp
17US bbl fed 132994.13metric tblsp
18US bbl fed 140817.32metric tblsp
19US bbl fed 148640.50metric tblsp
Thùng Mỹ (Liên bang) Thìa canh theo hệ mét
20US bbl fed 156463.69metric tblsp
21US bbl fed 164286.87metric tblsp
22US bbl fed 172110.05metric tblsp
23US bbl fed 179933.24metric tblsp
24US bbl fed 187756.42metric tblsp
25US bbl fed 195579.61metric tblsp
26US bbl fed 203402.79metric tblsp
27US bbl fed 211225.98metric tblsp
28US bbl fed 219049.16metric tblsp
29US bbl fed 226872.34metric tblsp
30US bbl fed 234695.53metric tblsp
31US bbl fed 242518.71metric tblsp
32US bbl fed 250341.90metric tblsp
33US bbl fed 258165.08metric tblsp
34US bbl fed 265988.27metric tblsp
35US bbl fed 273811.45metric tblsp
36US bbl fed 281634.63metric tblsp
37US bbl fed 289457.82metric tblsp
38US bbl fed 297281.00metric tblsp
39US bbl fed 305104.19metric tblsp
Thùng Mỹ (Liên bang) Thìa canh theo hệ mét
40US bbl fed 312927.37metric tblsp
41US bbl fed 320750.56metric tblsp
42US bbl fed 328573.74metric tblsp
43US bbl fed 336396.92metric tblsp
44US bbl fed 344220.11metric tblsp
45US bbl fed 352043.29metric tblsp
46US bbl fed 359866.48metric tblsp
47US bbl fed 367689.66metric tblsp
48US bbl fed 375512.85metric tblsp
49US bbl fed 383336.03metric tblsp
50US bbl fed 391159.21metric tblsp
51US bbl fed 398982.40metric tblsp
52US bbl fed 406805.58metric tblsp
53US bbl fed 414628.77metric tblsp
54US bbl fed 422451.95metric tblsp
55US bbl fed 430275.14metric tblsp
56US bbl fed 438098.32metric tblsp
57US bbl fed 445921.50metric tblsp
58US bbl fed 453744.69metric tblsp
59US bbl fed 461567.87metric tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian