Chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Panh Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Anh sang Thùng Mỹ (Liên bang) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Panh Anh

pt =
US bbl fed * 206.50
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Panh Anh

pt =
US bbl fed * 206.50
 
 
 

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

Bảng Thùng Mỹ (Liên bang) sang Panh Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (Liên bang) Panh Anh
0US bbl fed 0.00pt
1US bbl fed 206.50pt
2US bbl fed 413.01pt
3US bbl fed 619.51pt
4US bbl fed 826.01pt
5US bbl fed 1032.52pt
6US bbl fed 1239.02pt
7US bbl fed 1445.52pt
8US bbl fed 1652.03pt
9US bbl fed 1858.53pt
10US bbl fed 2065.03pt
11US bbl fed 2271.54pt
12US bbl fed 2478.04pt
13US bbl fed 2684.54pt
14US bbl fed 2891.04pt
15US bbl fed 3097.55pt
16US bbl fed 3304.05pt
17US bbl fed 3510.55pt
18US bbl fed 3717.06pt
19US bbl fed 3923.56pt
Thùng Mỹ (Liên bang) Panh Anh
20US bbl fed 4130.06pt
21US bbl fed 4336.57pt
22US bbl fed 4543.07pt
23US bbl fed 4749.57pt
24US bbl fed 4956.08pt
25US bbl fed 5162.58pt
26US bbl fed 5369.08pt
27US bbl fed 5575.59pt
28US bbl fed 5782.09pt
29US bbl fed 5988.59pt
30US bbl fed 6195.10pt
31US bbl fed 6401.60pt
32US bbl fed 6608.10pt
33US bbl fed 6814.61pt
34US bbl fed 7021.11pt
35US bbl fed 7227.61pt
36US bbl fed 7434.12pt
37US bbl fed 7640.62pt
38US bbl fed 7847.12pt
39US bbl fed 8053.62pt
Thùng Mỹ (Liên bang) Panh Anh
40US bbl fed 8260.13pt
41US bbl fed 8466.63pt
42US bbl fed 8673.13pt
43US bbl fed 8879.64pt
44US bbl fed 9086.14pt
45US bbl fed 9292.64pt
46US bbl fed 9499.15pt
47US bbl fed 9705.65pt
48US bbl fed 9912.15pt
49US bbl fed 10118.66pt
50US bbl fed 10325.16pt
51US bbl fed 10531.66pt
52US bbl fed 10738.17pt
53US bbl fed 10944.67pt
54US bbl fed 11151.17pt
55US bbl fed 11357.68pt
56US bbl fed 11564.18pt
57US bbl fed 11770.68pt
58US bbl fed 11977.19pt
59US bbl fed 12183.69pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian