Chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US bbl fed * 31.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US bbl fed * 31.000
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (Liên bang) sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (Liên bang) Galông Mỹ (lỏng)
0US bbl fed 0.00US gal lqd
1US bbl fed 31.00US gal lqd
2US bbl fed 62.00US gal lqd
3US bbl fed 93.00US gal lqd
4US bbl fed 124.00US gal lqd
5US bbl fed 155.00US gal lqd
6US bbl fed 186.00US gal lqd
7US bbl fed 217.00US gal lqd
8US bbl fed 248.00US gal lqd
9US bbl fed 279.00US gal lqd
10US bbl fed 310.00US gal lqd
11US bbl fed 341.00US gal lqd
12US bbl fed 372.00US gal lqd
13US bbl fed 403.00US gal lqd
14US bbl fed 434.00US gal lqd
15US bbl fed 465.00US gal lqd
16US bbl fed 496.00US gal lqd
17US bbl fed 527.00US gal lqd
18US bbl fed 558.00US gal lqd
19US bbl fed 589.00US gal lqd
Thùng Mỹ (Liên bang) Galông Mỹ (lỏng)
20US bbl fed 620.00US gal lqd
21US bbl fed 651.00US gal lqd
22US bbl fed 682.00US gal lqd
23US bbl fed 713.00US gal lqd
24US bbl fed 744.00US gal lqd
25US bbl fed 775.00US gal lqd
26US bbl fed 806.00US gal lqd
27US bbl fed 837.00US gal lqd
28US bbl fed 868.00US gal lqd
29US bbl fed 899.00US gal lqd
30US bbl fed 930.00US gal lqd
31US bbl fed 961.00US gal lqd
32US bbl fed 992.00US gal lqd
33US bbl fed 1023.00US gal lqd
34US bbl fed 1054.00US gal lqd
35US bbl fed 1085.00US gal lqd
36US bbl fed 1116.00US gal lqd
37US bbl fed 1147.00US gal lqd
38US bbl fed 1178.00US gal lqd
39US bbl fed 1209.00US gal lqd
Thùng Mỹ (Liên bang) Galông Mỹ (lỏng)
40US bbl fed 1240.00US gal lqd
41US bbl fed 1271.00US gal lqd
42US bbl fed 1302.00US gal lqd
43US bbl fed 1333.00US gal lqd
44US bbl fed 1364.00US gal lqd
45US bbl fed 1395.00US gal lqd
46US bbl fed 1426.00US gal lqd
47US bbl fed 1457.00US gal lqd
48US bbl fed 1488.00US gal lqd
49US bbl fed 1519.00US gal lqd
50US bbl fed 1550.00US gal lqd
51US bbl fed 1581.00US gal lqd
52US bbl fed 1612.00US gal lqd
53US bbl fed 1643.00US gal lqd
54US bbl fed 1674.00US gal lqd
55US bbl fed 1705.00US gal lqd
56US bbl fed 1736.00US gal lqd
57US bbl fed 1767.00US gal lqd
58US bbl fed 1798.00US gal lqd
59US bbl fed 1829.00US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian