Chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US bbl oil * 1.3333
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US bbl oil * 1.3333
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (dầu) sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (dầu) Thùng Mỹ (lỏng)
0US bbl oil 0.00US bbl lqd
1US bbl oil 1.33US bbl lqd
2US bbl oil 2.67US bbl lqd
3US bbl oil 4.00US bbl lqd
4US bbl oil 5.33US bbl lqd
5US bbl oil 6.67US bbl lqd
6US bbl oil 8.00US bbl lqd
7US bbl oil 9.33US bbl lqd
8US bbl oil 10.67US bbl lqd
9US bbl oil 12.00US bbl lqd
10US bbl oil 13.33US bbl lqd
11US bbl oil 14.67US bbl lqd
12US bbl oil 16.00US bbl lqd
13US bbl oil 17.33US bbl lqd
14US bbl oil 18.67US bbl lqd
15US bbl oil 20.00US bbl lqd
16US bbl oil 21.33US bbl lqd
17US bbl oil 22.67US bbl lqd
18US bbl oil 24.00US bbl lqd
19US bbl oil 25.33US bbl lqd
Thùng Mỹ (dầu) Thùng Mỹ (lỏng)
20US bbl oil 26.67US bbl lqd
21US bbl oil 28.00US bbl lqd
22US bbl oil 29.33US bbl lqd
23US bbl oil 30.67US bbl lqd
24US bbl oil 32.00US bbl lqd
25US bbl oil 33.33US bbl lqd
26US bbl oil 34.67US bbl lqd
27US bbl oil 36.00US bbl lqd
28US bbl oil 37.33US bbl lqd
29US bbl oil 38.67US bbl lqd
30US bbl oil 40.00US bbl lqd
31US bbl oil 41.33US bbl lqd
32US bbl oil 42.67US bbl lqd
33US bbl oil 44.00US bbl lqd
34US bbl oil 45.33US bbl lqd
35US bbl oil 46.67US bbl lqd
36US bbl oil 48.00US bbl lqd
37US bbl oil 49.33US bbl lqd
38US bbl oil 50.67US bbl lqd
39US bbl oil 52.00US bbl lqd
Thùng Mỹ (dầu) Thùng Mỹ (lỏng)
40US bbl oil 53.33US bbl lqd
41US bbl oil 54.67US bbl lqd
42US bbl oil 56.00US bbl lqd
43US bbl oil 57.33US bbl lqd
44US bbl oil 58.67US bbl lqd
45US bbl oil 60.00US bbl lqd
46US bbl oil 61.33US bbl lqd
47US bbl oil 62.67US bbl lqd
48US bbl oil 64.00US bbl lqd
49US bbl oil 65.33US bbl lqd
50US bbl oil 66.67US bbl lqd
51US bbl oil 68.00US bbl lqd
52US bbl oil 69.33US bbl lqd
53US bbl oil 70.67US bbl lqd
54US bbl oil 72.00US bbl lqd
55US bbl oil 73.33US bbl lqd
56US bbl oil 74.67US bbl lqd
57US bbl oil 76.00US bbl lqd
58US bbl oil 77.33US bbl lqd
59US bbl oil 78.67US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian