Thùng Mỹ (dầu)
Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Thùng Mỹ (dầu) | Tách Mỹ |
---|---|
0US bbl oil | 0.00cup US |
1US bbl oil | 672.00cup US |
2US bbl oil | 1344.00cup US |
3US bbl oil | 2016.00cup US |
4US bbl oil | 2688.00cup US |
5US bbl oil | 3360.00cup US |
6US bbl oil | 4032.00cup US |
7US bbl oil | 4704.00cup US |
8US bbl oil | 5376.00cup US |
9US bbl oil | 6048.00cup US |
10US bbl oil | 6720.00cup US |
11US bbl oil | 7392.00cup US |
12US bbl oil | 8064.00cup US |
13US bbl oil | 8736.00cup US |
14US bbl oil | 9408.00cup US |
15US bbl oil | 10080.00cup US |
16US bbl oil | 10752.00cup US |
17US bbl oil | 11424.00cup US |
18US bbl oil | 12096.00cup US |
19US bbl oil | 12768.00cup US |
Thùng Mỹ (dầu) | Tách Mỹ |
---|---|
20US bbl oil | 13440.00cup US |
21US bbl oil | 14112.00cup US |
22US bbl oil | 14784.00cup US |
23US bbl oil | 15456.00cup US |
24US bbl oil | 16128.00cup US |
25US bbl oil | 16800.00cup US |
26US bbl oil | 17472.00cup US |
27US bbl oil | 18144.00cup US |
28US bbl oil | 18816.00cup US |
29US bbl oil | 19488.00cup US |
30US bbl oil | 20160.00cup US |
31US bbl oil | 20832.00cup US |
32US bbl oil | 21504.00cup US |
33US bbl oil | 22176.00cup US |
34US bbl oil | 22848.00cup US |
35US bbl oil | 23520.00cup US |
36US bbl oil | 24192.00cup US |
37US bbl oil | 24864.00cup US |
38US bbl oil | 25536.00cup US |
39US bbl oil | 26208.00cup US |
Thùng Mỹ (dầu) | Tách Mỹ |
---|---|
40US bbl oil | 26880.00cup US |
41US bbl oil | 27552.00cup US |
42US bbl oil | 28224.00cup US |
43US bbl oil | 28896.00cup US |
44US bbl oil | 29568.00cup US |
45US bbl oil | 30240.00cup US |
46US bbl oil | 30912.00cup US |
47US bbl oil | 31584.00cup US |
48US bbl oil | 32256.00cup US |
49US bbl oil | 32928.00cup US |
50US bbl oil | 33600.00cup US |
51US bbl oil | 34272.00cup US |
52US bbl oil | 34944.00cup US |
53US bbl oil | 35616.00cup US |
54US bbl oil | 36288.00cup US |
55US bbl oil | 36960.00cup US |
56US bbl oil | 37632.00cup US |
57US bbl oil | 38304.00cup US |
58US bbl oil | 38976.00cup US |
59US bbl oil | 39648.00cup US |