Thùng Mỹ (dầu)
Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Thùng Mỹ (dầu) | Quart Anh |
---|---|
0US bbl oil | 0.00UK qt |
1US bbl oil | 139.89UK qt |
2US bbl oil | 279.78UK qt |
3US bbl oil | 419.67UK qt |
4US bbl oil | 559.56UK qt |
5US bbl oil | 699.45UK qt |
6US bbl oil | 839.34UK qt |
7US bbl oil | 979.22UK qt |
8US bbl oil | 1119.11UK qt |
9US bbl oil | 1259.00UK qt |
10US bbl oil | 1398.89UK qt |
11US bbl oil | 1538.78UK qt |
12US bbl oil | 1678.67UK qt |
13US bbl oil | 1818.56UK qt |
14US bbl oil | 1958.45UK qt |
15US bbl oil | 2098.34UK qt |
16US bbl oil | 2238.23UK qt |
17US bbl oil | 2378.12UK qt |
18US bbl oil | 2518.01UK qt |
19US bbl oil | 2657.90UK qt |
Thùng Mỹ (dầu) | Quart Anh |
---|---|
20US bbl oil | 2797.79UK qt |
21US bbl oil | 2937.67UK qt |
22US bbl oil | 3077.56UK qt |
23US bbl oil | 3217.45UK qt |
24US bbl oil | 3357.34UK qt |
25US bbl oil | 3497.23UK qt |
26US bbl oil | 3637.12UK qt |
27US bbl oil | 3777.01UK qt |
28US bbl oil | 3916.90UK qt |
29US bbl oil | 4056.79UK qt |
30US bbl oil | 4196.68UK qt |
31US bbl oil | 4336.57UK qt |
32US bbl oil | 4476.46UK qt |
33US bbl oil | 4616.35UK qt |
34US bbl oil | 4756.23UK qt |
35US bbl oil | 4896.12UK qt |
36US bbl oil | 5036.01UK qt |
37US bbl oil | 5175.90UK qt |
38US bbl oil | 5315.79UK qt |
39US bbl oil | 5455.68UK qt |
Thùng Mỹ (dầu) | Quart Anh |
---|---|
40US bbl oil | 5595.57UK qt |
41US bbl oil | 5735.46UK qt |
42US bbl oil | 5875.35UK qt |
43US bbl oil | 6015.24UK qt |
44US bbl oil | 6155.13UK qt |
45US bbl oil | 6295.02UK qt |
46US bbl oil | 6434.91UK qt |
47US bbl oil | 6574.80UK qt |
48US bbl oil | 6714.68UK qt |
49US bbl oil | 6854.57UK qt |
50US bbl oil | 6994.46UK qt |
51US bbl oil | 7134.35UK qt |
52US bbl oil | 7274.24UK qt |
53US bbl oil | 7414.13UK qt |
54US bbl oil | 7554.02UK qt |
55US bbl oil | 7693.91UK qt |
56US bbl oil | 7833.80UK qt |
57US bbl oil | 7973.69UK qt |
58US bbl oil | 8113.58UK qt |
59US bbl oil | 8253.47UK qt |